![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Pirkl) 8 | |
![]() Simon Seidl (Kiến tạo: Ronivaldo) 30 | |
![]() Donis Avdijaj (Thay: Ruben Providence) 32 | |
![]() Juergen Heil 34 | |
![]() Christoph Lang (Kiến tạo: Manuel Pfeifer) 40 | |
![]() Dominik Prokop (Thay: Dominik Frieser) 46 | |
![]() Ousmane Diakite (Thay: Mamadou Sangare) 46 | |
![]() (Pen) Dominik Prokop 53 | |
![]() Conor Noss (Thay: Simon Seidl) 57 | |
![]() Paul Mensah 69 | |
![]() Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles) 70 | |
![]() Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo) 77 | |
![]() Angelo Brueckner (Thay: Tobias Kainz) 80 | |
![]() Maximilian Fillafer (Thay: Christoph Lang) 80 | |
![]() Maximilian Entrup 83 | |
![]() Raphael Sallinger 90+1' |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs BW Linz
số liệu thống kê

TSV Hartberg

BW Linz
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 5
20 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs BW Linz
TSV Hartberg (4-2-3-1): Raphael Sallinger (1), Jurgen Heil (28), Paul Komposch (14), Ibane Bowat (5), Manuel Pfeifer (20), Tobias Kainz (23), Mamadou Sangare (45), Dominik Frieser (33), Christoph Lang (26), Ruben Providence (70), Maximilian Entrup (11)
BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Julian Golles (14), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Alexander Briedl (19), Paul Mensah (10), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9)

TSV Hartberg
4-2-3-1
1
Raphael Sallinger
28
Jurgen Heil
14
Paul Komposch
5
Ibane Bowat
20
Manuel Pfeifer
23
Tobias Kainz
45
Mamadou Sangare
33
Dominik Frieser
26
Christoph Lang
70
Ruben Providence
11
Maximilian Entrup
9
Ronivaldo
20
Simon Seidl
10
Paul Mensah
19
Alexander Briedl
4
Marco Krainz
8
Simon Pirkl
14
Julian Golles
2
Fabio Strauss
15
Manuel Maranda
17
Alem Pasic
1
Nicolas Schmid

BW Linz
3-4-2-1
Thay người | |||
32’ | Ruben Providence Donis Avdijaj | 57’ | Simon Seidl Conor Noss |
46’ | Mamadou Sangare Ousmane Diakite | 70’ | Julian Peter Goelles Marcel Schantl |
46’ | Dominik Frieser Dominik Prokop | 77’ | Ronivaldo Stefan Feiertag |
80’ | Christoph Lang Maximilian Fillafer | ||
80’ | Tobias Kainz Angelo Bruckner |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Fillafer | Conor Noss | ||
Ousmane Diakite | Stefan Feiertag | ||
Thomas Rotter | Raphael Hofer | ||
Dominik Prokop | Michael Brandner | ||
Donis Avdijaj | Marcel Schantl | ||
Angelo Bruckner | Stefan Haudum | ||
Tobias Knoflach | Andreas Lukse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại