Thứ Bảy, 01/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả TSC Backa Topola vs Radnicki Nis hôm nay 01-12-2024

Giải VĐQG Serbia - CN, 01/12

Kết thúc

TSC Backa Topola

TSC Backa Topola

4 : 1

Radnicki Nis

Radnicki Nis

Hiệp một: 1-1
CN, 23:00 01/12/2024
Vòng 17 - VĐQG Serbia
TSC Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mihajlo Banjac
9
Trivante Stewart
16
Jovan Nisic
63
Milos Pantovic
71
(Pen) Ifet Dakovac
74
Ifet Dakovac
76
Prestige Mboungou
80
Vanja Ilic
90+5'

Thống kê trận đấu TSC Backa Topola vs Radnicki Nis

số liệu thống kê
TSC Backa Topola
TSC Backa Topola
Radnicki Nis
Radnicki Nis
69 Kiểm soát bóng 31
8 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
31/07 - 2022
12/11 - 2022
29/07 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây TSC Backa Topola

VĐQG Serbia
Europa Conference League
VĐQG Serbia
Europa Conference League
VĐQG Serbia
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024

Thành tích gần đây Radnicki Nis

VĐQG Serbia
27/02 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
02/02 - 2025
21/12 - 2024
15/12 - 2024
10/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda2523207271T T T H T
2Partizan BeogradPartizan Beograd2514832250H H T H T
3FK Radnicki 1923FK Radnicki 19232513481243T B T T T
4Mladost LucaniMladost Lucani251168239H T B T B
5VojvodinaVojvodina259971136H H H B T
6CukarickiCukaricki25988035H T H T B
7OFK BeogradOFK Beograd24978-434H B B B H
8Novi PazarNovi Pazar259511-1132B T H T B
9TSC Backa TopolaTSC Backa Topola259412131B B B B T
10FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica25799-1230H H T H T
11Radnicki NisRadnicki Nis258611-1330H T B H B
12Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo247710028H H H H B
13NapredakNapredak257711-928H T B B H
14FK IMT BeogradFK IMT Beograd257612-1127T B B T H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci257414-2325T B T B H
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub253220-3711B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X