![]() Lyle Lakay 7 | |
![]() Higor Felipe Vidal 9 | |
![]() Lehlogonolo Mojela 20 | |
![]() Kegan Johannes 24 | |
![]() Lyle Lakay 26 | |
![]() Thalente Mbatha (Thay: Onismor Bhasera) 37 | |
![]() Ronald Tapiwa Pfumbidzai (Thay: Onismor Bhasera) 37 | |
![]() Gape Moralo 41 | |
![]() Grant Margeman 45+3' | |
![]() Siyanda Xulu (Thay: Kegan Johannes) 46 | |
![]() Thalente Mbatha (Thay: Terrence Dzvukamanja) 56 | |
![]() Thabang Rakwena (Thay: Kamogelo Sebelebele) 62 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: Sphiwe Mahlangu) 67 | |
![]() Higor Felipe Vidal 69 | |
![]() Rasebotja Selaelo (Thay: Gape Moralo) 73 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Lyle Lakay) 73 | |
![]() Bradley Grobler 76 | |
![]() Ronald Tapiwa Pfumbidzai 83 | |
![]() Ronald Tapiwa Pfumbidzai 84 | |
![]() Marks Munyai 90+4' |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs SuperSport United
số liệu thống kê

TS Galaxy

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs SuperSport United
Thay người | |||
62’ | Kamogelo Sebelebele Thabang Rakwena | 37’ | Onismor Bhasera Ronald Tapiwa Pfumbidzai |
67’ | Sphiwe Mahlangu Samir Nurkovic | 46’ | Kegan Johannes Siyanda Xulu |
56’ | Terrence Dzvukamanja Thalente Mbatha | ||
73’ | Lyle Lakay Etiosa Godspower Ighodaro | ||
73’ | Gape Moralo Rasebotja Selaelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Orebotse Mongae | Siyanda Xulu | ||
Samir Nurkovic | Etiosa Godspower Ighodaro | ||
Sibusiso Radebe | Ronald Tapiwa Pfumbidzai | ||
Fiacre Ntwari | Thalente Mbatha | ||
Thabang Rakwena | Jabu Matsio | ||
Vuyo Mere | Jesse Donn | ||
Thamsanqa Gabuza | Khoza | ||
Lindokuhle Mbatha | Rasebotja Selaelo | ||
Lebone Seema | Tendamudzimu Matodzi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 3 | 31 | H T T B B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 1 | 31 | H B B H H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | -2 | 28 | H T B B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H B H B H |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -15 | 19 | B B H T B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại