![]() Bradley Grobler 14 | |
![]() Jamie Craig Webber 34 | |
![]() Spiwe Given Msimango 43 | |
![]() Xolani Mlambo (Thay: Lefa Hlongwane) 58 | |
![]() Rasebotja Selaelo (Thay: Aubrey Ngoma) 59 | |
![]() Thapelo Maseko (Thay: Jamie Craig Webber) 59 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Grant Margeman) 64 | |
![]() Kamogelo Sebelebele (Thay: Sibusiso Vilakazi) 64 | |
![]() Ebrahim Seedat 66 | |
![]() Thamsanqa Gabuza (Thay: Bradley Grobler) 73 | |
![]() Iqraam Rayners (Thay: Gamphani Lungu) 73 | |
![]() Kegan Johannes 76 | |
![]() Sphiwe Mahlangu (Thay: Lindokuhle Mbatha) 78 | |
![]() Orebotse Mongae (Thay: Aphelele Teto) 79 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs SuperSport United
số liệu thống kê

TS Galaxy

SuperSport United
3 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs SuperSport United
Thay người | |||
58’ | Lefa Hlongwane Xolani Mlambo | 59’ | Aubrey Ngoma Rasebotja Selaelo |
64’ | Sibusiso Vilakazi Kamogelo Sebelebele | 59’ | Jamie Craig Webber Thapelo Maseko |
78’ | Lindokuhle Mbatha Sphiwe Mahlangu | 64’ | Grant Margeman Thabang Sibanyoni |
79’ | Aphelele Teto Orebotse Mongae | 73’ | Gamphani Lungu Iqraam Rayners |
73’ | Bradley Grobler Thamsanqa Gabuza |
Cầu thủ dự bị | |||
MacBeth Kamogelo Mahlangu | George Chigova | ||
Orebotse Mongae | Iqraam Rayners | ||
Tshegofatso Nyama | Thamsanqa Gabuza | ||
Xolani Mlambo | Thabang Sibanyoni | ||
Sphiwe Mahlangu | Jesse Donn | ||
Masilake Phohlongo | Keenan Phillips | ||
Vuyo Mere | Rasebotja Selaelo | ||
Vasilije Kolak | Thapelo Maseko | ||
Kamogelo Sebelebele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 3 | 31 | H T T B B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 7 | 5 | 1 | 31 | H B B H H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | -2 | 28 | H T B B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | H B H B H |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -15 | 19 | B B H T B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại