![]() Mbhazima Tshepo Rikhotso 23 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo 26 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo 31 | |
![]() Mxolisi Macuphu 35 | |
![]() Sihle Nduli 37 | |
![]() (Pen) Augustine Chidi Kwem 45 | |
![]() Marks Munyai 45+1' | |
![]() Aphelele Teto (Thay: Sihle Nduli) 46 | |
![]() Lefa Hlongwane (Thay: Ethan Duncan Brooks) 57 | |
![]() Pogiso Sanoka 59 | |
![]() Ndumiso Mabena 63 | |
![]() Sphiwe Mahlangu (Thay: Orebotse Mongae) 66 | |
![]() Menzi Banele Ndwandwe (Thay: Augustine Chidi Kwem) 66 | |
![]() Lantshene Phalane (Thay: Given Mashikinya) 71 | |
![]() Tebogo Potsane (Thay: Ndumiso Mabena) 71 | |
![]() Mfundo Thikazi (Thay: Mxolisi Macuphu) 71 | |
![]() Sphiwe Mahlangu 80 | |
![]() Shadrack Kobedi (Thay: Kabelo Mahlasela) 82 | |
![]() S George (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 82 | |
![]() Mfundo Thikazi 90+2' |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Royal AM
số liệu thống kê

TS Galaxy

Royal AM
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Royal AM
Thay người | |||
46’ | Sihle Nduli Aphelele Teto | 71’ | Given Mashikinya Lantshene Phalane |
57’ | Ethan Duncan Brooks Lefa Hlongwane | 71’ | Ndumiso Mabena Tebogo Potsane |
66’ | Augustine Chidi Kwem Menzi Banele Ndwandwe | 71’ | Mxolisi Macuphu Mfundo Thikazi |
66’ | Orebotse Mongae Sphiwe Mahlangu | 82’ | Kabelo Mahlasela Shadrack Kobedi |
82’ | Sepana Victor Letsoalo S George |
Cầu thủ dự bị | |||
Mlungisi Mbunjana | Marlon Heugh | ||
Lefa Hlongwane | Shadrack Kobedi | ||
Menzi Banele Ndwandwe | Lantshene Phalane | ||
Wayde Lekay | Tebogo Potsane | ||
Sphiwe Mahlangu | Sello Jorry Matjila | ||
Vuyo Mere | Mfundo Thikazi | ||
Vasilije Kolak | Jabulani Ngcobeni | ||
Carlos Fabian Leon Filipetto | S George | ||
Aphelele Teto | Domingues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại