![]() Sphiwe Mahlangu 19 | |
![]() Kegan Johannes 20 | |
![]() Tashreeq Matthews 33 | |
![]() Kamogelo Sebelebele (Kiến tạo: Dzenan Zajmovic) 44 | |
![]() Thapelo Morena (Thay: Tashreeq Matthews) 46 | |
![]() Iqraam Rayners (Thay: Kegan Johannes) 46 | |
![]() Sphesihle Maduna (Thay: Nhlanhla Mgaga) 53 | |
![]() Puso Dithejane (Thay: Marks Munyai) 53 | |
![]() Thapelo Maseko (Thay: Jayden Adams) 55 | |
![]() Sibanyoni Thokozan (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 67 | |
![]() Puso Dithejane 72 | |
![]() Keagan Dolly (Thay: Dzenan Zajmovic) 83 | |
![]() Mlungisi Mbunjana (Thay: Mpho Mvelase) 83 | |
![]() Kobamelo Kodisang (Thay: Peter Shalulile) 86 | |
![]() Teboho Mokoena 89 | |
![]() Sibanyoni Thokozan 90+4' |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê
![TS Galaxy](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/21/ts-galaxy-2111145728.png)
TS Galaxy
![Mamelodi Sundowns FC](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/19/mamelodi-sundowns-fc-1911163739.png)
Mamelodi Sundowns FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
53’ | Nhlanhla Mgaga Sphesihle Maduna | 46’ | Tashreeq Matthews Thapelo Morena |
53’ | Marks Munyai Puso Dithejane | 46’ | Kegan Johannes Iqraam Rayners |
67’ | Sepana Victor Letsoalo Sibanyoni Thokozan | 55’ | Jayden Adams Thapelo Maseko |
83’ | Mpho Mvelase Mlungisi Mbunjana | 86’ | Peter Shalulile Kobamelo Kodisang |
83’ | Dzenan Zajmovic Keagan Dolly |
Cầu thủ dự bị | |||
Damir Sovsic | Denis Masinde Onyango | ||
Sibanyoni Thokozan | Thapelo Morena | ||
Mlungisi Mbunjana | Malibongwe Khoza | ||
Sphesihle Maduna | Asekho Tiwani | ||
Solomon Letsoenyo | Bathusi Aubaas | ||
Puso Dithejane | Sphelele Mkhulise | ||
Keagan Dolly | Thapelo Maseko | ||
Jiri Ciupa | Kobamelo Kodisang | ||
Lebone Seema | Iqraam Rayners |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 14 | 0 | 2 | 28 | 42 | T T T T B |
2 | ![]() | 14 | 11 | 0 | 3 | 16 | 33 | T B T T B |
3 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | H T T H B |
4 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 4 | 25 | H T H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 3 | 25 | T B H B H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | B T B H T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -4 | 23 | T B T H T |
8 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | B T B H B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H B T H B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | H T H B H |
11 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 0 | 18 | B H B T B |
12 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B B B B H |
13 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -7 | 16 | H B H T T |
14 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | H T H B B |
15 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -11 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại