![]() Marcelo Allende 16 | |
![]() Puso Dithejane 16 | |
![]() Sipho Mbule 29 | |
![]() Mothobi Mvala (Thay: Marcelo Allende) 46 | |
![]() Mothobi Mvala (Thay: Sipho Mbule) 46 | |
![]() Lebohang Kgosana Maboe (Thay: Marcelo Allende) 46 | |
![]() Mothobi Mvala 50 | |
![]() Neo Maema (Thay: Lesiba William Nku) 62 | |
![]() Siyabonga Mabena (Thay: Tashreeq Matthews) 62 | |
![]() Mpho Mvelase 69 | |
![]() Sphelele Mkhulise 71 | |
![]() Puso Dithejane (Kiến tạo: Samukelo Kabini) 78 | |
![]() Teboho Mokoena (Thay: Sphelele Mkhulise) 82 | |
![]() Peter Shalulile (Kiến tạo: Aubrey Modiba) 85 | |
![]() Mlungisi Mbunjana (Thay: Thato Khiba) 85 | |
![]() Lehlogonolo Mojela 88 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: Lindokuhle Mbatha) 90 | |
![]() Orebotse Mongae (Thay: Sphiwe Mahlangu) 90 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê
![TS Galaxy](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/21/ts-galaxy-2111145728.png)
TS Galaxy
![Mamelodi Sundowns FC](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/19/mamelodi-sundowns-fc-1911163739.png)
Mamelodi Sundowns FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
85’ | Thato Khiba Mlungisi Mbunjana | 46’ | Sipho Mbule Mothobi Mvala |
90’ | Lindokuhle Mbatha Samir Nurkovic | 46’ | Marcelo Allende Lebohang Kgosana Maboe |
90’ | Sphiwe Mahlangu Orebotse Mongae | 62’ | Tashreeq Matthews Mabena |
62’ | Lesiba William Nku Neo Maema | ||
82’ | Sphelele Mkhulise Teboho Mokoena |
Cầu thủ dự bị | |||
Mlungisi Mbunjana | Thapelo Morena | ||
Vuyo Mere | Mothobi Mvala | ||
Lebone Seema | Mabena | ||
Mlungisi Zwane | Matias Esquivel | ||
Samir Nurkovic | Lebohang Kgosana Maboe | ||
Thabang Semache | Divine Lunga | ||
Orebotse Mongae | Neo Maema | ||
Vasilije Kolak | Teboho Mokoena | ||
Solomon Letsoenyo | Sanele Tshabalala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 14 | 0 | 2 | 28 | 42 | T T T T B |
2 | ![]() | 14 | 11 | 0 | 3 | 16 | 33 | T B T T B |
3 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 2 | 29 | H T T H B |
4 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 4 | 25 | H T H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 3 | 25 | T B H B H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | B T B H T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -4 | 23 | T B T H T |
8 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | B T B H B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H B T H B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | H T H B H |
11 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 0 | 18 | B H B T B |
12 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B B B B H |
13 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -7 | 16 | H B H T T |
14 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | H T H B B |
15 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -11 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại