![]() Siphelo Baloni (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 46 | |
![]() Giovanni Philander (Thay: Malebogo Modise) 46 | |
![]() Sirgio Kammies 56 | |
![]() Mpho Mvelase 58 | |
![]() Sphesihle Maduna (Thay: Keagan Dolly) 65 | |
![]() Sphiwe Mahlangu (Thay: Puso Dithejane) 65 | |
![]() Sibanyoni Thokozan (Thay: Dzenan Zajmovic) 65 | |
![]() Aphelele Teto (Thay: Craig Martin) 69 | |
![]() Damir Sovsic (Thay: Nhlanhla Mgaga) 76 | |
![]() Damir Sovsic 80 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Sirgio Kammies) 82 | |
![]() Sphesihle Maduna 85 | |
![]() Lebone Seema (Thay: Kamogelo Sebelebele) 88 | |
![]() Sifiso Mazibuko (Thay: Bienvenu Eva Nga) 90 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Chippa United
số liệu thống kê

TS Galaxy

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Chippa United
Thay người | |||
65’ | Keagan Dolly Sphesihle Maduna | 46’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Siphelo Baloni |
65’ | Puso Dithejane Sphiwe Mahlangu | 46’ | Malebogo Modise Giovanni Philander |
65’ | Dzenan Zajmovic Sibanyoni Thokozan | 69’ | Craig Martin Aphelele Teto |
76’ | Nhlanhla Mgaga Damir Sovsic | 82’ | Sirgio Kammies Ronaldo Maarman |
88’ | Kamogelo Sebelebele Lebone Seema | 90’ | Bienvenu Eva Nga Sifiso Mazibuko |
Cầu thủ dự bị | |||
Mlungisi Mbunjana | Siphelo Baloni | ||
Sphesihle Maduna | Ronaldo Maarman | ||
Sphiwe Mahlangu | Andile Ernest Jali | ||
Sepana Victor Letsoalo | Giovanni Philander | ||
Sibanyoni Thokozan | Sifiso Mazibuko | ||
Damir Sovsic | Papama Tyongwana | ||
Thamsanqa Masiya | Aphelele Teto | ||
Jiri Ciupa | Darren Johnson | ||
Lebone Seema | Justice Chabalala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại