Samukelo Kabini 38 | |
Dzenan Zajmovic 44 | |
Sphesihle Maduna (Thay: Nhlanhla Mgaga) 56 | |
Puso Dithejane (Thay: Solomon Letsoenyo) 58 | |
April April (Thay: Jaedin Rhodes) 64 | |
Moegammad Haashim Domingo (Thay: Amadou Soukouna) 71 | |
H Sereets (Thay: Patrick Norman Fisher) 71 | |
Sibusiso Ziba (Thay: Gabriel Amato) 81 | |
Jody Ah Shene (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 82 | |
Damir Sovsic (Thay: Sphiwe Mahlangu) 83 | |
Lebone Seema (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 83 | |
Keagan Dolly (Thay: Dzenan Zajmovic) 84 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Cape Town City FC
số liệu thống kê
TS Galaxy
Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Cape Town City FC
Thay người | |||
56’ | Nhlanhla Mgaga Sphesihle Maduna | 64’ | Jaedin Rhodes April April |
58’ | Solomon Letsoenyo Puso Dithejane | 71’ | Patrick Norman Fisher H Sereets |
83’ | Sphiwe Mahlangu Damir Sovsic | 71’ | Amadou Soukouna Moegammad Haashim Domingo |
83’ | Sepana Victor Letsoalo Lebone Seema | 81’ | Gabriel Amato Sibusiso Ziba |
84’ | Dzenan Zajmovic Keagan Dolly | 82’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Jody Ah Shene |
Cầu thủ dự bị | |||
Mpho Mvelase | Luca Diana-Oliaro | ||
Sphesihle Maduna | H Sereets | ||
Puso Dithejane | Moegammad Haashim Domingo | ||
Sibanyoni Thokozan | April April | ||
Damir Sovsic | Jody Ah Shene | ||
Jiri Ciupa | Sibusiso Ziba | ||
Lindokuhle Mbatha | Dondolo | ||
Keagan Dolly | |||
Lebone Seema |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại