Sphiwe Mahlangu (Thay: Thamsanqa Gabuza) 46 | |
Jaedin Rhodes (Thay: Tshegofatso Nyama) 46 | |
Mlungisi Mbunjana 51 | |
Thabiso Kutumela (Thay: Taahir Goedeman) 65 | |
Lorenzo Gordinho (Thay: Keanu Cupido) 65 | |
Thabang Rakwena (Thay: Lindokuhle Mbatha) 69 | |
Sibusiso Radebe (Thay: Lehlogonolo Mojela) 69 | |
Lorenzo Gordinho 78 | |
Khanyisa Erick Mayo 81 | |
Ramazani Tshimanga (Thay: Thamsanqa Innocent Mkhize) 89 | |
Thabang Semache (Thay: Mpho Mvelase) 94 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Cape Town City FC
số liệu thống kê
TS Galaxy
Cape Town City FC
11 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Cape Town City FC
Thay người | |||
46’ | Thamsanqa Gabuza Sphiwe Mahlangu | 46’ | Tshegofatso Nyama Jaedin Rhodes |
69’ | Lehlogonolo Mojela Sibusiso Radebe | 65’ | Taahir Goedeman Thabiso Kutumela |
69’ | Lindokuhle Mbatha Thabang Rakwena | 65’ | Keanu Cupido Lorenzo Gordinho |
89’ | Thamsanqa Innocent Mkhize Ramazani Tshimanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Sphiwe Mahlangu | Thato Tsiliso Mokeke | ||
Thato Khiba | Katlego Relebogile Mokhuoane | ||
Thabang Semache | Thabiso Kutumela | ||
Sibusiso Radebe | Ramazani Tshimanga | ||
Fiacre Ntwari | Jaedin Rhodes | ||
Thabang Rakwena | Lorenzo Gordinho | ||
Samukelo Kabini | Jo Pacencia | ||
Vuyo Mere | Bongani Mpandle | ||
Lebone Seema | Luke Daniels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại