![]() Thato Khiba 19 | |
![]() Kamogelo Sebelebele (Thay: Lindokuhle Mbatha) 46 | |
![]() Celimpilo Ngema (Thay: Ethan Duncan Brooks) 55 | |
![]() Boniface Haba (Thay: Tshepang Moremi) 61 | |
![]() Marks Munyai 62 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: Sphiwe Mahlangu) 73 | |
![]() Puso Dithejane (Thay: Dzenan Zajmovic) 73 | |
![]() Puso Dithejane (Kiến tạo: Sepana Victor Letsoalo) 75 | |
![]() Sifiso Ngobeni (Thay: Riaan Hanamub) 82 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Hendrick Ekstein) 82 | |
![]() Lebone Seema (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 85 | |
![]() Keagan Dolly (Thay: Thato Khiba) 90 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

TS Galaxy

AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs AmaZulu FC
Thay người | |||
46’ | Lindokuhle Mbatha Kamogelo Sebelebele | 55’ | Ethan Duncan Brooks Celimpilo Ngema |
73’ | Sphiwe Mahlangu Sibusiso Radebe | 61’ | Tshepang Moremi Boniface Haba |
73’ | Dzenan Zajmovic Puso Dithejane | 82’ | Hendrick Ekstein Mondli Mbanjwa |
85’ | Sepana Victor Letsoalo Lebone Seema | 82’ | Riaan Hanamub Sifiso Ngobeni |
90’ | Thato Khiba Keagan Dolly |
Cầu thủ dự bị | |||
Solomon Letsoenyo | Thembela Sikhakhane | ||
Sibusiso Radebe | Celimpilo Ngema | ||
Puso Dithejane | Mondli Mbanjwa | ||
Kamogelo Sebelebele | Mbongeni Gumede | ||
Nhlanhla Mgaga | Sifiso Ngobeni | ||
Jiri Ciupa | Boniface Haba | ||
Keagan Dolly | Veli Mothwa | ||
Lebone Seema | Kwanda Mngonyama | ||
Damir Šovšić | Mxolisi Kunene |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 5 | 35 | B T H T T |
4 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | -4 | 30 | T T H B B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại