Số người tham dự hôm nay là 8000.
![]() Ike Ugbo (Kiến tạo: Rony Lopes) 14 | |
![]() Yoann Salmier 26 | |
![]() Adil Rami (Thay: Ike Ugbo) 34 | |
![]() Baptiste Santamaria 42 | |
![]() Desire Doue (Thay: Lovro Majer) 46 | |
![]() Kamaldeen Sulemana (Thay: Flavien Tait) 46 | |
![]() Baptiste Santamaria (Kiến tạo: Martin Terrier) 48 | |
![]() Papa Ndiaga Yade 61 | |
![]() Xavier Chavalerin (Thay: Yasser Larouci) 61 | |
![]() Birger Meling (Thay: Adrien Truffert) 69 | |
![]() Matthis Abline (Thay: Amine Gouiri) 69 | |
![]() Birger Meling 71 | |
![]() Xavier Chavalerin 72 | |
![]() Renaud Ripart (Thay: Thierno Balde) 83 | |
![]() Wilson Odobert (Thay: Mama Balde) 83 | |
![]() Lorenz Assignon (Thay: Benjamin Bourigeaud) 88 | |
![]() Gauthier Gallon 90 | |
![]() Gauthier Gallon 90+1' |
Thống kê trận đấu Troyes vs Rennais


Diễn biến Troyes vs Rennais
Cầm bóng: Troyes: 28%, Rennes: 72%.
Gauthier Gallon từ Troyes là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Troyes: 29%, Rennes: 71%.
Erik Palmer-Brown giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Rennes với một đòn tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Rennes thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Papa Ndiaga Yade thắng trong một cuộc thách đấu trên không với Hamari Traore
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Matthis Abline của Rennes vượt qua Rominigue Kouame
Một cầu thủ của Troyes đánh một cầu thủ đối phương.
Arthur Theate giành chiến thắng trong một cuộc thách đấu trên không với Renaud Ripart
Gauthier Gallon thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Arthur Theate đánh đầu về phía khung thành, nhưng Gauthier Gallon đã ở đó để thoải mái cản phá
Desire Doue từ Rennes tung cú sút ở góc trái khung thành.
Jackson Porozo cản phá thành công cú sút
Cú sút của Matthis Abline đã bị chặn lại.
Kamaldeen Sulemana tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Quả phát bóng lên cho Troyes.

Gauthier Gallon của Troyes nhận một thẻ vàng sau khi chơi lãng phí.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định ở lại với cuộc gọi ban đầu - không thổi phạt đền cho Rennes!
Đội hình xuất phát Troyes vs Rennais
Troyes (5-4-1): Gauthier Gallon (30), Thierno Balde (3), Jackson Porozo (2), Erik Palmer-Brown (4), Yoann Salmier (17), Yasser Larouci (39), Rony Lopes (11), Rony Lopes (11), Romenique Kouame (6), Florian Tardieu (10), Ike Ugbo (9), Mama Balde (25)
Rennais (4-3-3): Steve Mandanda (30), Hamari Traore (27), Joe Rodon (2), Arthur Theate (5), Adrien Truffert (3), Lovro Majer (21), Baptiste Santamaria (8), Flavien Tait (20), Benjamin Bourigeaud (14), Amine Gouiri (19), Martin Terrier (7)


Thay người | |||
34’ | Ike Ugbo Adil Rami | 46’ | Lovro Majer Desire Doue |
61’ | Rony Lopes Pape Ndiaga Yade | 46’ | Flavien Tait Kamal-Deen Sulemana |
61’ | Yasser Larouci Xavier Chavalerin | 69’ | Adrien Truffert Birger Meling |
83’ | Mama Balde Wilson Odobert | 69’ | Amine Gouiri Matthis Abline |
83’ | Thierno Balde Renaud Ripart | 69’ | Adrien Truffert Birger Meling |
88’ | Benjamin Bourigeaud Lorenz Assignon |
Cầu thủ dự bị | |||
Jessy Moulin | Desire Doue | ||
Marlos Moreno | Dogan Alemdar | ||
Pape Ndiaga Yade | Lesley Ugochukwu | ||
Lucien Agoume | Lorenz Assignon | ||
Xavier Chavalerin | Birger Meling | ||
Tristan Dingome | Guela Doue | ||
Wilson Odobert | Christopher Wooh | ||
Adil Rami | Kamal-Deen Sulemana | ||
Renaud Ripart | Matthis Abline | ||
Birger Meling |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Troyes vs Rennais
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây Rennais
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại