Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mickael Le Bihan 17 | |
Nicolas de Preville 28 | |
Youssouf M'Changama 47 | |
Rafiki Said 51 | |
Godson Kyeremeh (Thay: Mickael Le Bihan) 59 | |
Martin Adeline (Thay: Nicolas de Preville) 68 | |
Yann M'Vila (Thay: Yassine Benrahou) 68 | |
Mouhamed Diop (Kiến tạo: Martin Adeline) 70 | |
Valentin Henry (Thay: Lamine Sy) 75 | |
Romain Thomas (Thay: Brahim Traore) 75 | |
Jaures Assoumou (Thay: Cyriaque Irie) 84 | |
Debohi Diedounne 85 | |
Pape Ba (Thay: Mouhamed Diop) 89 | |
Mathys Detourbet (Thay: Rafiki Said) 89 |
Thống kê trận đấu Troyes vs Caen
Diễn biến Troyes vs Caen
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.
Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi Pape Ba.
Thẻ vàng cho Debohi Diedounne.
Cyriaque Irie rời sân và được thay thế bởi Jaures Assoumou.
Brahim Traore rời sân và anh ấy được thay thế bởi Romain Thomas.
Lamine Sy rời sân và được thay thế bởi Valentin Henry.
Martin Adeline đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mouhamed Diop đã ghi bàn!
Yassine Benrahou rời sân và được thay thế bởi Yann M'Vila.
Nicolas de Preville rời sân và được thay thế bởi Martin Adeline.
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Godson Kyeremeh.
V À A A O O O - Rafiki Said đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Youssouf M'Changama đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nicolas de Preville.
Thẻ vàng cho Mickael Le Bihan.
Đội hình xuất phát Troyes vs Caen
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Houboulang Mendes (17), Michel Diaz (4), Adrien Monfray (6), Ismael Boura (14), Abdoulaye Kante (42), Cyriaque Irie (21), Mouhamed Diop (8), Youssouf M'Changama (10), Rafiki Said (11), Nicolas de Preville (12)
Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Lamine Sy (25), Alex Moucketou-Moussounda (5), Brahim Traore (61), Quentin Lecoeuche (28), Debohi Diedounne Gaucho (77), Noe Lebreton (20), Bilal Brahimi (10), Mickael Le Bihan (8), Yassine Benrahou (24), Alexandre Mendy (19)
Thay người | |||
68’ | Nicolas de Preville Martin Adeline | 59’ | Mickael Le Bihan Godson Kyeremeh |
84’ | Cyriaque Irie Jaures Assoumou | 68’ | Yassine Benrahou Yann M'Vila |
89’ | Mouhamed Diop Pape Ibnou Ba | 75’ | Brahim Traore Romain Thomas |
89’ | Rafiki Said Mathys Detourbet | 75’ | Lamine Sy Valentin Henry |
Cầu thủ dự bị | |||
Zacharie Boucher | Yann M'Vila | ||
Martin Adeline | Lorenzo Rajot | ||
Paolo Gozzi | Romain Thomas | ||
Thierno Balde | Yannis Clementia | ||
Pape Ibnou Ba | Godson Kyeremeh | ||
Mathys Detourbet | Valentin Henry | ||
Jaures Assoumou | Ilyes Najim |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 16 | 43 | B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 13 | 40 | B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 16 | 38 | H H T T H |
4 | Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 5 | 36 | H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 10 | 35 | H T T T B |
6 | Laval | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | T T T B T |
9 | Pau | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | -6 | 29 | B B T B T |
11 | SC Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 4 | 27 | B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | -1 | 24 | T B B B T |
13 | Clermont Foot 63 | 21 | 6 | 6 | 9 | -5 | 24 | T T H B B |
14 | AC Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | -9 | 24 | B B T T T |
15 | Rodez | 21 | 6 | 5 | 10 | -3 | 23 | B T B B B |
16 | Red Star | 21 | 6 | 4 | 11 | -16 | 22 | T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | -13 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại