Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexandros Kiziridis (Kiến tạo: Kido Taylor-Hart) 4 | |
![]() Jakub Holubek (Kiến tạo: Artur Gajdos) 29 | |
![]() Hugo Pavek (Kiến tạo: Artur Gajdos) 39 | |
![]() Adam Zulevic (Thay: Jeremy Sivi) 46 | |
![]() Samuel Ramos (Thay: Ben Cottrell) 46 | |
![]() Adam Zulevic (Thay: Kido Taylor-Hart) 46 | |
![]() Dimitri Jepihhin (Thay: Johnson Nsumoh Kalu) 46 | |
![]() Sean Goss 50 | |
![]() Adam Zulevic 63 | |
![]() Pepijn Doesburg (Thay: Lukas Mikulaj) 69 | |
![]() Sunday Jude (Thay: Sani Suleiman) 69 | |
![]() Tadeas Hajovsky (Thay: Artur Gajdos) 69 | |
![]() Franck Bahi 77 | |
![]() Igor Zofcak (Thay: Kido Taylor-Hart) 81 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Artur Musak) 81 | |
![]() Adam Zulevic 83 | |
![]() Chinonso Emeka (Thay: Damian Baris) 86 | |
![]() Sunday Jude 90 | |
![]() Tornike Dzotsenidze 90 | |
![]() Lukas Simko (Thay: Alexandros Kiziridis) 90 | |
![]() Jakub Holubek (Kiến tạo: Chinonso Emeka) 90+3' |
Thống kê trận đấu Trencin vs Zemplin Michalovce


Diễn biến Trencin vs Zemplin Michalovce
Chinonso Emeka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Holubek đã ghi bàn!
Alexandros Kiziridis rời sân và được thay thế bởi Lukas Simko.

Thẻ vàng cho Tornike Dzotsenidze.

Thẻ vàng cho Sunday Jude.
Damian Baris rời sân và được thay thế bởi Chinonso Emeka.

V À A A O O O - Adam Zulevic ghi bàn!
Artur Musak rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.
Kido Taylor-Hart rời sân và được thay thế bởi Igor Zofcak.

Thẻ vàng cho Franck Bahi.
Artur Gajdos rời sân và được thay thế bởi Tadeas Hajovsky.
Sani Suleiman rời sân và được thay thế bởi Sunday Jude.
Lukas Mikulaj rời sân và được thay thế bởi Pepijn Doesburg.

Thẻ vàng cho Adam Zulevic.

Thẻ vàng cho Sean Goss.
Jeremy Sivi rời sân và được thay thế bởi Adam Zulevic.
Johnson Nsumoh Kalu rời sân và được thay thế bởi Dimitri Jepihhin.
Kido Taylor-Hart rời sân và được thay thế bởi Adam Zulevic.
Ben Cottrell rời sân và được thay thế bởi Samuel Ramos.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Trencin vs Zemplin Michalovce
Trencin (4-3-3): Andrija Katic (1), Hugo Pavek (90), Taras Bondarenko (4), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (12), Damian Baris (27), Sean Goss (16), Artur Gajdos (81), Sani Suleiman (77), Lukas Mikulaj (21), Johnson Nsumoh Kalu (13)
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Viktor Budinsky (27), Denys Taraduda (3), Tornike Dzotsenidze (26), Spyros Risvanis (44), Henry Franck Bahi (12), Martin Bednar (66), Artur Musak (55), Kido Taylor-Hart (14), Ben Cottrell (80), Alexandros Kyziridis (89), Jeremy Sivi (11)


Thay người | |||
46’ | Johnson Nsumoh Kalu Dimitri Jepihhin | 46’ | Ben Cottrell Samuel Ramos |
69’ | Artur Gajdos Tadeas Hajovsky | 46’ | Jeremy Sivi Adam Zulevic |
69’ | Sani Suleiman Sunday Jude | 81’ | Artur Musak Stanislav Danko |
69’ | Lukas Mikulaj Pepjin Doesburg | 81’ | Kido Taylor-Hart Igor Zofcak |
86’ | Damian Baris Chinonso Emeka | 90’ | Alexandros Kiziridis Lukas Simko |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Slavicek | Ivan Tyurin | ||
Chinonso Emeka | Lukas Simko | ||
Tadeas Hajovsky | Kingsley Madu | ||
Sunday Jude | Samuel Ramos | ||
Dimitri Jepihhin | Stanislav Danko | ||
Luis Rojas | Adam Zulevic | ||
Pepjin Doesburg | Igor Zofcak | ||
Samir Ben Sallam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trencin
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại