![]() Rahim Ibrahim 11 | |
![]() Roland Galcik 37 | |
![]() Ridwan Sanusi (Kiến tạo: Matej Oravec) 41 | |
![]() Bright Donkor 46 | |
![]() Bright Donkor (Thay: Samuel Sefcik) 46 | |
![]() Alex Markovic (Thay: Matej Gresak) 52 | |
![]() Adrian Slavik (Thay: Samuel Datko) 52 | |
![]() Chinonso Emeka (Thay: Samir Ben Sallam) 59 | |
![]() Adrian Slavik 60 | |
![]() Rene Paraj (Thay: Simon Fasko) 70 | |
![]() Ondrej Deml (Thay: Samuel Stefanik) 70 | |
![]() Sani Suleiman (Thay: Sunday Jude) 73 | |
![]() Samuel Bagin (Thay: Damian Baris) 73 | |
![]() Luka Zoric (Thay: Rahim Ibrahim) 73 | |
![]() Chinonso Emeka 90 | |
![]() Peter Juritka (Thay: Alasana Yirajang) 90 | |
![]() Sani Suleiman 90 |
Thống kê trận đấu Trencin vs Zeleziarne Podbrezova
số liệu thống kê

Trencin

Zeleziarne Podbrezova
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 19
30 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trencin vs Zeleziarne Podbrezova
Trencin (4-1-2-3): Andrija Katic (1), Tadeas Hajovsky (6), Taras Bondarenko (14), Lazar Stojsavljevic (15), Jakub Holubek (12), Samir Ben Sallam (42), Armin Djerlek (10), Damian Baris (27), Sunday Jude (7), Rahim Ibrahim (20), Samuel Sefcik (23)
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Adam Danko (28), Kristian Kostrna (24), Matej Oravec (4), Matej Gresak (14), Samuel Datko (11), Simon Fasko (25), Samuel Stefanik (26), Ridwan Sanusi (27), Roland Galcik (7), Daniel Smekal (9), Alasana Yirajang (10)

Trencin
4-1-2-3
1
Andrija Katic
6
Tadeas Hajovsky
14
Taras Bondarenko
15
Lazar Stojsavljevic
12
Jakub Holubek
42
Samir Ben Sallam
10
Armin Djerlek
27
Damian Baris
7
Sunday Jude
20
Rahim Ibrahim
23
Samuel Sefcik
10
Alasana Yirajang
9
Daniel Smekal
7
Roland Galcik
27
Ridwan Sanusi
26
Samuel Stefanik
25
Simon Fasko
11
Samuel Datko
14
Matej Gresak
4
Matej Oravec
24
Kristian Kostrna
28
Adam Danko

Zeleziarne Podbrezova
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Samuel Sefcik Bright Donkor | 52’ | Matej Gresak Alex Markovic |
59’ | Samir Ben Sallam Chinonso Emeka | 52’ | Samuel Datko Adrian Slavik |
73’ | Sunday Jude Sani Suleiman | 70’ | Samuel Stefanik Ondrej Deml |
73’ | Damian Baris Samuel Bagin | 70’ | Simon Fasko Rene Paraj |
73’ | Rahim Ibrahim Luka Zoric | 90’ | Alasana Yirajang Peter Juritka |
Cầu thủ dự bị | |||
Chinonso Emeka | Pavol Bajza | ||
Sani Suleiman | Ondrej Deml | ||
Samuel Bagin | Vincent Chyla | ||
Bright Donkor | Rene Paraj | ||
Hugo Pavek | Peter Juritka | ||
Adrian Fiala | Alex Markovic | ||
Luka Zoric | Samuel Maslej | ||
Lukas Mikulaj | David Alberto Depetris | ||
Matus Slavicek | Adrian Slavik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại