![]() Harrison Neal 29 | |
![]() Brendan Sarpong-Wiredu 45 | |
![]() Danny Mayor (Thay: Brandon Cover) 62 | |
![]() Rhys Bennett (Thay: Matty Virtue) 62 | |
![]() Cameron Norman (Thay: Jake Garrett) 68 | |
![]() Mark Helm (Thay: Louie Marsh) 72 | |
![]() Josh Davison 75 | |
![]() Jay Lynch 75 | |
![]() Luke Norris (Thay: Kristian Dennis) 80 | |
![]() Sam Finley (Thay: Lee O`Connor) 80 | |
![]() Phoenix Patterson (Thay: MacKenzie Hunt) 81 | |
![]() Owen Devonport (Thay: Ryan Graydon) 81 |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Fleetwood Town
số liệu thống kê
![Tranmere Rovers](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/tranmere-rovers-1404094541.png)
Tranmere Rovers
![Fleetwood Town](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/fleetwood-town-1404092310.png)
Fleetwood Town
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 13
35 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Fleetwood Town
Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Declan Drysdale (35), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Sol Solomon (21), Lee O'Connor (22), Chris Merrie (16), Jake Garrett (15), Omari Patrick (30), Kristian Dennis (14), Josh Davison (10)
Fleetwood Town (3-5-2): Jay Lynch (13), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Shaun Rooney (26), Brandon Cover (2), Harrison Neal (20), Matty Virtue (8), Elliot Bonds (6), MacKenzie Hunt (16), Louie Marsh (21), Ryan Graydon (7)
![Tranmere Rovers](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/tranmere-rovers-1404094541.png)
Tranmere Rovers
3-5-2
1
Luke McGee
35
Declan Drysdale
5
Tom Davies
6
Jordan Turnbull
21
Sol Solomon
22
Lee O'Connor
16
Chris Merrie
15
Jake Garrett
30
Omari Patrick
14
Kristian Dennis
10
Josh Davison
7
Ryan Graydon
21
Louie Marsh
16
MacKenzie Hunt
6
Elliot Bonds
8
Matty Virtue
20
Harrison Neal
2
Brandon Cover
26
Shaun Rooney
5
James Bolton
4
Brendan Sarpong-Wiredu
13
Jay Lynch
![Fleetwood Town](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/fleetwood-town-1404092310.png)
Fleetwood Town
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Jake Garrett Cameron Norman | 62’ | Matty Virtue Rhys Bennett |
80’ | Kristian Dennis Luke Norris | 62’ | Brandon Cover Danny Mayor |
80’ | Lee O`Connor Sam Finley | 72’ | Louie Marsh Mark Helm |
81’ | Ryan Graydon Owen Devonport | ||
81’ | MacKenzie Hunt Phoenix Patterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Luke Hewitson | ||
Luke Norris | Owen Devonport | ||
Cameron Norman | Phoenix Patterson | ||
Sam Finley | Rhys Bennett | ||
Connor Wood | Danny Mayor | ||
Samuel Mather | Mark Helm | ||
Harvey Saunders | Finley Potter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 23 | 60 | B B H B H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 19 | 53 | T H T T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 12 | 53 | T T B T T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | H H T H T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 7 | 52 | T T T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 6 | 49 | T T H T H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | B H H H T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 5 | 48 | B H H B B |
9 | ![]() | 30 | 14 | 3 | 13 | -4 | 45 | H B H T T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 14 | 42 | H H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 13 | 7 | 5 | 40 | T H T T T |
12 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 4 | 40 | B T B T H |
13 | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 | H B B H T | |
14 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -6 | 39 | H T T T T |
15 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 0 | 38 | H T B B B |
16 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | -1 | 38 | T T T T H |
17 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -4 | 38 | B T H T B |
18 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -1 | 37 | T B B T T |
19 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -7 | 33 | H H B B H |
20 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | T H B H B |
21 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -17 | 30 | H B B H B |
22 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -27 | 27 | H B B B H |
23 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -21 | 23 | B B T B B |
24 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -26 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại