Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra
Tranmere Rovers (3-4-1-2): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Omari Patrick (30), Chris Merrie (16), Regan Hendry (8), Connor Wood (23), Kieron Morris (7), Kristian Dennis (14), Harvey Saunders (19)
Crewe Alexandra (4-3-3): Filip Marschall (12), Lewis Billington (28), Connor O'Riordan (26), Zac Williams (4), Max Conway (25), Owen Alan Lunt (19), Conor Thomas (8), Tom Lowery (30), Joel Tabiner (11), Chris Long (7), Adrien Thibaut (29)

Tranmere Rovers
3-4-1-2
1
Luke McGee
22
Lee O'Connor
5
Tom Davies
6
Jordan Turnbull
30
Omari Patrick
16
Chris Merrie
8
Regan Hendry
23
Connor Wood
7
Kieron Morris
14
Kristian Dennis
19
Harvey Saunders
29
Adrien Thibaut
7
Chris Long
11
Joel Tabiner
30
Tom Lowery
8
Conor Thomas
19
Owen Alan Lunt
25
Max Conway
4
Zac Williams
26
Connor O'Riordan
28
Lewis Billington
12
Filip Marschall

Crewe Alexandra
4-3-3
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Tom Booth | ||
Zak Bradshaw | Jamie Knight-Lebel | ||
Josh Davison | Max Sanders | ||
Josh Hawkes | Kane Hemmings | ||
Jake Garrett | James Connolly | ||
Connor Jennings | Calum Agius | ||
Sam Taylor | Charlie Finney |
Diễn biến Tranmere Rovers vs Crewe Alexandra
Hiệp một bắt đầu.
1'
Jordan Turnbull (Tranmere Rovers) phạm lỗi.
1'
Owen Lunt (Crewe Alexandra) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại