- Cameron Norman (Kiến tạo: Kieron Morris)23
- Omari Patrick38
- Tom Davies58
- Josh Davison (Thay: Omari Patrick)63
- Saidou Khan (Thay: Kieron Morris)74
- Kristian Dennis (Thay: Harvey Saunders)74
- Connor Jennings90+3'
- Harrison Neal (Thay: Harrison Biggins)57
- Daniel Adu-Adjei (Thay: Cameron Harper)58
- Aaron Hayden77
- Anton Dudik (Thay: Elliot Embleton)79
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Carlisle United
số liệu thống kê
Tranmere Rovers
Carlisle United
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 4
28 Ném biên 36
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Carlisle United
Tranmere Rovers (3-4-3): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Cameron Norman (2), Sam Finley (17), Kieron Morris (7), Zak Bradshaw (3), Connor Jennings (18), Harvey Saunders (19), Omari Patrick (30)
Carlisle United (3-4-2-1): Gabriel Breeze (13), Aaron Hayden (6), Sam Lavelle (5), Jon Mellish (22), Dominic Sadi (24), Cameron Harper (3), Harrison Biggins (12), Callum Whelan (43), Elliot Embleton (44), Kadeem Harris (40), Luke Armstrong (29)
Tranmere Rovers
3-4-3
1
Luke McGee
22
Lee O'Connor
5
Tom Davies
6
Jordan Turnbull
2
Cameron Norman
17
Sam Finley
7
Kieron Morris
3
Zak Bradshaw
18
Connor Jennings
19
Harvey Saunders
30
Omari Patrick
29
Luke Armstrong
40
Kadeem Harris
44
Elliot Embleton
43
Callum Whelan
12
Harrison Biggins
3
Cameron Harper
24
Dominic Sadi
22
Jon Mellish
5
Sam Lavelle
6
Aaron Hayden
13
Gabriel Breeze
Carlisle United
3-4-2-1
Thay người | |||
63’ | Omari Patrick Josh Davison | 57’ | Harrison Biggins Harrison Neal |
74’ | Harvey Saunders Kristian Dennis | 58’ | Cameron Harper Daniel Adu-Adjei |
74’ | Kieron Morris Saidou Khan | 79’ | Elliot Embleton Anton Dudik |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Jude Smith | ||
Josh Davison | Daniel Adu-Adjei | ||
Kristian Dennis | Taylor Charters | ||
Sol Solomon | Harrison Neal | ||
Connor Wood | Jack Ellis | ||
Saidou Khan | Anton Dudik | ||
Declan Drysdale | Ben Barclay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Carlisle United
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 23 | 52 | T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 11 | 42 | H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 10 | 42 | T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 4 | 41 | H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 16 | 40 | T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 12 | 40 | T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 5 | 40 | T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 6 | 38 | B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | -4 | 37 | B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 9 | 34 | T T B B B |
11 | MK Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 5 | 34 | B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 5 | 34 | T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | -2 | 31 | T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | -2 | 30 | T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | -3 | 28 | T B H H B |
16 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 0 | 27 | H B T H B |
17 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 0 | 27 | H T H B B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | -8 | 25 | H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | -15 | 25 | T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | -16 | 25 | B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | -17 | 20 | B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | -19 | 18 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại