Chủ Nhật, 27/04/2025
Michael Cheek (Kiến tạo: Brooklyn Ilunga)
27
Josh Hawkes (Kiến tạo: Regan Hendry)
32
Idris Odutayo (Thay: Adam Mayor)
62
Ashley Charles (Thay: Corey Whitely)
62
Louis Dennis (Thay: Cameron Congreve)
62
Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek)
66
Chris Merrie (Thay: Kieron Morris)
66
Omari Patrick (Kiến tạo: Regan Hendry)
70
Maldini Kacurri (Thay: Brooklyn Ilunga)
72
Connor Jennings (Thay: Josh Hawkes)
75
Harvey Saunders (Thay: Kristian Dennis)
87
Byron Webster
90+2'
Harvey Saunders
90+2'
Nicke Kabamba
90+5'
Luke McGee
90+7'

Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Bromley

số liệu thống kê
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
Bromley
Bromley
60 Kiểm soát bóng 41
5 Phạm lỗi 4
38 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tranmere Rovers vs Bromley

Tất cả (24)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Luke McGee.

Thẻ vàng cho Luke McGee.

90+5' Thẻ vàng cho Nicke Kabamba.

Thẻ vàng cho Nicke Kabamba.

90+2' Thẻ vàng cho Harvey Saunders.

Thẻ vàng cho Harvey Saunders.

90+2' Thẻ vàng cho Byron Webster.

Thẻ vàng cho Byron Webster.

87'

Kristian Dennis rời sân và được thay thế bởi Harvey Saunders.

75'

Josh Hawkes rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.

72'

Brooklyn Ilunga rời sân và được thay thế bởi Maldini Kacurri.

70'

Regan Hendry đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Omari Patrick ghi bàn!

V À A A O O O - Omari Patrick ghi bàn!

70' V À A A O O O O Tranmere ghi bàn.

V À A A O O O O Tranmere ghi bàn.

66'

Kieron Morris rời sân và được thay thế bởi Chris Merrie.

66'

Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.

62'

Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Louis Dennis.

62'

Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Ashley Charles.

62'

Adam Mayor rời sân và được thay thế bởi Idris Odutayo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32'

Regan Hendry đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

32' V À A A A O O O O Tranmere ghi bàn.

V À A A A O O O O Tranmere ghi bàn.

Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Bromley

Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Cameron Norman (2), Sam Finley (17), Kieron Morris (7), Regan Hendry (8), Omari Patrick (30), Josh Hawkes (11), Kristian Dennis (14)

Bromley (4-1-4-1): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Cameron Congreve (22), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Brooklyn Ilunga (31), Michael Cheek (9)

Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
3-5-2
1
Luke McGee
22
Lee O'Connor
6
Jordan Turnbull
23
Connor Wood
2
Cameron Norman
17
Sam Finley
7
Kieron Morris
8
Regan Hendry
30
Omari Patrick
11
Josh Hawkes
14
Kristian Dennis
9
Michael Cheek
31
Brooklyn Ilunga
18
Corey Whitely
32
Ben Thompson
22
Cameron Congreve
20
Jude Arthurs
34
Adam Mayor
17
Byron Clark Webster
5
Omar Sowunmi
16
Kamarl Grant
1
Grant Smith
DIEMSOVI.COM
Bromley
4-1-4-1
Thay người
66’
Kieron Morris
Chris Merrie
62’
Corey Whitely
Ashley Charles
75’
Josh Hawkes
Connor Jennings
62’
Cameron Congreve
Louis Dennis
87’
Kristian Dennis
Harvey Saunders
62’
Adam Mayor
Idris Odutayo
66’
Michael Cheek
Nicke Kabamba
72’
Brooklyn Ilunga
Maldini Kacurri
Cầu thủ dự bị
Joe Murphy
Sam Long
Samuel Mather
Ashley Charles
Jake Garrett
Louis Dennis
Chris Merrie
Markus Ifill
Connor Jennings
Nicke Kabamba
Harvey Saunders
Idris Odutayo
Sam Taylor
Maldini Kacurri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Tranmere Rovers

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers442212102178T H H T T
2Port ValePort Vale44211491877T T T B H
3Bradford CityBradford City442112111975B T B H H
4WalsallWalsall442014102174H B B H H
5AFC WimbledonAFC Wimbledon441913122270B T H H B
6Notts CountyNotts County441912131869T B B H B
7Grimsby TownGrimsby Town4420717-567B T H B H
8Colchester UnitedColchester United44161810866H T T H B
9Salford CitySalford City44171413765H T H B T
10ChesterfieldChesterfield441713141564B H T H H
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra44151712462T B B H B
12BromleyBromley44161414262H T B T T
13Swindon TownSwindon Town44151514860T T T T B
14BarrowBarrow44151217257H T T H H
15Fleetwood TownFleetwood Town44141515-157T B B H B
16Cheltenham TownCheltenham Town44151217-857B B T H T
17GillinghamGillingham44131516-654H H T H T
18MK DonsMK Dons4414822-1450B B B H T
19Harrogate TownHarrogate Town44131120-1750T B H H T
20Newport CountyNewport County44131021-1949H B B H H
21Accrington StanleyAccrington Stanley44111419-1647B B H T H
22Tranmere RoversTranmere Rovers44101519-2545B T H B H
23Carlisle UnitedCarlisle United44101123-2641B T T T H
24MorecambeMorecambe4410628-2836T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X