![]() (og) Kholmurod Nazarov 4 | |
![]() Mehdi Shiri (Thay: Mohammad Naderi) 11 | |
![]() Sokol Cikalleshi 14 | |
![]() (Pen) Sokol Cikalleshi 25 | |
![]() Sokol Cikalleshi 27 | |
![]() Kojo Matic (Thay: Samuel Ofori) 31 | |
![]() Amirhossein Hosseinzadeh 45+2' | |
![]() (Pen) Ricardo Alves 49 | |
![]() Bakhtovari Khurshed (Thay: Andriy Markovych) 59 | |
![]() Dzhamshed Murodov (Thay: Qiyomidinov Masrur) 60 | |
![]() Mehdi Abdi Qara (Thay: Sokol Cikalleshi) 61 | |
![]() Milad Kor (Thay: Aref Gholami) 61 | |
![]() Sajjad Ashoori (Thay: Mehdi Hashemnejad) 64 | |
![]() Amirhossein Hosseinzadeh 69 | |
![]() Murodov Shodidzhon (Thay: Azizbek Khaitov) 75 | |
![]() Pouya Pourali (Thay: Igor Postonjski) 75 | |
![]() Mirahmadov Muhammadjon (Thay: Safarov Amirdzhon) 75 |
Thống kê trận đấu Tractor FC vs Ravshan Kulob
số liệu thống kê
Tractor FC
Ravshan Kulob
10 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 5
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tractor FC vs Ravshan Kulob
Thay người | |||
11’ | Mohammad Naderi Mehdi Shiri | 31’ | Samuel Ofori Kojo Matic |
61’ | Sokol Cikalleshi Mehdi Abdi Qara | 59’ | Andriy Markovych Bakhtovari Khurshed |
61’ | Aref Gholami Milad Kor | 60’ | Qiyomidinov Masrur Dzhamshed Murodov |
64’ | Mehdi Hashemnejad Sajjad Ashoori | 75’ | Safarov Amirdzhon Mirahmadov Muhammadjon |
75’ | Igor Postonjski Pouya Pourali | 75’ | Azizbek Khaitov Murodov Shodidzhon |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehdi Shiri | Dzhamshed Murodov | ||
Shojae Khalilzadeh | Mirahmadov Muhammadjon | ||
Pouya Pourali | Kojo Matic | ||
Mehdi Abdi Qara | Azizbek Sultonov | ||
Milad Kor | Bakhtovari Khurshed | ||
Saeid Karimazar | Murodov Shodidzhon | ||
Hossein Pour Hamidi | Mukhammadrabi Rakhmatulloev | ||
Erfan Najari | |||
Amirreza Firouzbakht | |||
Sajjad Ashoori |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Tractor FC
AFC Champions League Two
VĐQG Iran
AFC Champions League Two
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Ravshan Kulob
AFC Champions League Two
Giao hữu
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại