Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Mehdi Hashemnejad
54
Shojae Khalilzadeh
57
Domagoj Drozdek (Thay: Tomislav Strkalj)
62
Mohammed Al Kuwaykibi (Thay: Sultan Ahmed Mandash)
66
Abdulfattah Adam Mohammed (Thay: Roger Martínez)
77
Hattan Bahebri (Thay: Abdelhamid Sabiri)
86
Muteb Abdullah Al Mufarraj (Thay: Saad Al Nasser)
86

Thống kê trận đấu Tractor FC vs Al Taawoun

số liệu thống kê
Tractor FC
Tractor FC
Al Taawoun
Al Taawoun
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tractor FC vs Al Taawoun

Tất cả (114)
90+9'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+7'

Liệu Tractor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al-Taawoun không?

90+6'

Bóng an toàn khi Al-Taawoun được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Al-Taawoun được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Tractor có một quả ném biên nguy hiểm.

90+4'

Ném biên cao trên sân cho Tractor ở Tabriz.

90+4'

Ném biên cho Tractor ở phần sân nhà.

90+3'

Ném biên cho Tractor ở phần sân của Al-Taawoun.

90+2'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Al-Taawoun.

90+2'

Tractor được hưởng một quả phạt góc.

90'

Ném biên cho Tractor gần khu vực cấm địa.

89'

Qasim Matar Ali Al-Hatmi trao cho đội khách một quả ném biên.

88'

Qasim Matar Ali Al-Hatmi trao cho Al-Taawoun một quả phát bóng lên.

88'

Tractor dâng lên tấn công tại Sân vận động Yadegar Emam nhưng cú đánh đầu của Amirhossein Hosseinzadeh không trúng đích.

86'

Muteb Abdullah Al Mufarraj thay thế Saad Al Nasser cho đội khách.

86'

Hattan Bahebri thay thế Abdelhamid Sabiri cho Al-Taawoun tại Sân vận động Yadegar Emam.

86'

Ném biên cho Al-Taawoun.

86'

Ở Tabriz, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

85'

Tractor được hưởng một quả phạt góc bởi Qasim Matar Ali Al-Hatmi.

83'

Ở Tabriz, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

83'

Liệu Tractor có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Al-Taawoun không?

Đội hình xuất phát Tractor FC vs Al Taawoun

Tractor FC (4-4-2): Alireza Beiranvand (1), Danial Esmaeilifar (11), Shojae Khalilzadeh (3), Mohammad Naderi (22), Aref Aghasi (33), Ricardo Alves (10), Igor Postonjski (8), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Mehdi Hashemnejad (20), Mahdi Torabi (9), Tomislav Strkalj (19)

Al Taawoun (4-3-3): Abdolqoddo Attiah (13), Andrei (3), Renne Rivas (16), Mohammed Mahzari (5), Saad Al Nasser (8), Abdelhamid Sabiri (70), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Sultan Ahmed Mandash (27), Roger Martínez (38), Musa Barrow (99)

DIEMSOVI.COM
Tractor FC
4-4-2
1
Alireza Beiranvand
11
Danial Esmaeilifar
3
Shojae Khalilzadeh
22
Mohammad Naderi
33
Aref Aghasi
10
Ricardo Alves
8
Igor Postonjski
20
Mehdi Hashemnejad
9
Mahdi Torabi
99
Amirhossein Hosseinzadeh
19
Tomislav Strkalj
99
Musa Barrow
38
Roger Martínez
27
Sultan Ahmed Mandash
76
Faycal Fajr
18
Ashraf El Mahdioui
70
Abdelhamid Sabiri
8
Saad Al Nasser
5
Mohammed Mahzari
16
Renne Rivas
3
Andrei
13
Abdolqoddo Attiah
Al Taawoun
Al Taawoun
4-3-3
Thay người
62’
Tomislav Strkalj
Domagoj Drozdek
66’
Sultan Ahmed Mandash
Mohammed Al Kuwaykibi
77’
Roger Martínez
Abdulfattah Adam Mohammed
86’
Saad Al Nasser
Muteb Al-Mufarrij
86’
Abdelhamid Sabiri
Hattan Bahebri
Cầu thủ dự bị
Mehdi Shiri
Sultan Al Farhan
Aref Gholami
Mohammed Al Kuwaykibi
Pouya Pourali
Abdulfattah Adam Mohammed
Milad Kor
Lucas Chávez
Alireza Arta
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq
Saeid Karimazar
Abdulrahman Alsenaid
Hossein Pour Hamidi
Ahmed Saleh Bahusayn
Domagoj Drozdek
Muteb Al-Mufarrij
Mohammad Mehdi Ghanbari
Abdulmalik Al-Harbi
Erfan Najari
Hattan Bahebri
Sajjad Ashoori
Abdulrahman Alghamdi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League Two
04/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Tractor FC

AFC Champions League Two
12/03 - 2025
04/03 - 2025
VĐQG Iran
AFC Champions League Two
VĐQG Iran

Thành tích gần đây Al Taawoun

AFC Champions League Two
12/03 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
09/03 - 2025
AFC Champions League Two
04/03 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
02/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
AFC Champions League Two
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Saudi Arabia
15/02 - 2025
AFC Champions League Two
12/02 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
07/02 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tractor FCTractor FC43101210T T T H
2Al-WakraAl-Wakra4112-44B T H B
3Ravshan KulobRavshan Kulob4103-83B B B T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant101001
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al TaawounAl Taawoun6501715B T T T T
2AL KhalidiyahAL Khalidiyah6402712T T T B T
3Al Quwa Al JawiyaAl Quwa Al Jawiya6303-19T B B T B
4Altyn AsyrAltyn Asyr6006-130B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club6411513H T B T T
2Al-WehdatAl-Wehdat6321111H T T H B
3SepahanSepahan6312510T B T H T
4FC IstiklolFC Istiklol6006-110B B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC6411613B T H T T
2Al-Hussein SCAl-Hussein SC6312010T T T B H
3Kuwait SCKuwait SC6132-36B B H T H
4Nasaf QarshiNasaf Qarshi6114-34T B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima6510916T T T H T
2Sydney FCSydney FC64021112T B B T T
3Kaya FCKaya FC6114-84B B T H B
4Eastern Sports ClubEastern Sports Club6105-123B T B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lion City Sailors FCLion City Sailors FC6312410H T B B T
2Port FCPort FC6312-210T B T H B
3Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional630309T B B T T
4Persib BandungPersib Bandung6123-25B H T H B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bangkok UnitedBangkok United6411613H T T B T
2Nam ĐịnhNam Định6321511H H T T B
3Tampines Rovers FCTampines Rovers FC622208T H B T H
4Lee Man FCLee Man FC6015-111B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC64021212T B T T B
2Muang Thong UnitedMuang Thong United6321611B H T T T
3SelangorSelangor6312410T T B B T
4Cebu FCCebu FC6015-221B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X