![]() (Pen) Mame Thiam 7 | |
![]() (Pen) Mame Baba Thiam 7 | |
![]() Ozan Tufan (Thay: Umut Gunes) 46 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Oleksandr Zubkov) 46 | |
![]() John Lundstram (Kiến tạo: Anthony Nwakaeme) 59 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Melih Kabasakal) 63 | |
![]() Emre Akbaba 72 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Tayfur Bingol) 74 | |
![]() Dorukhan Tokoz (Thay: Yalcin Kayan) 78 | |
![]() Danylo Sikan (Thay: Simon Banza) 85 | |
![]() Enis Destan (Thay: Anthony Nwakaeme) 90 | |
![]() Cihan Canak (Thay: Edin Visca) 90 |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Eyupspor
số liệu thống kê
![Trabzonspor](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/trabzonspor-fc-2812143054.png)
Trabzonspor
![Eyupspor](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/27/eyupspor-2712134436.png)
Eyupspor
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Eyupspor
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Stefan Savic (15), Arsenii Batahov (44), Mustafa Eskihellaç (19), Umut Güneş (23), John Lundstram (5), Edin Visca (7), Oleksandr Zubkov (22), Anthony Nwakaeme (9), Simon Banza (17)
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Melih Kabasakal (57), Emre Mor (66), Yalcin Kayan (30), Tayfur Bingol (75), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)
![Trabzonspor](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/trabzonspor-fc-2812143054.png)
Trabzonspor
4-2-3-1
1
Uğurcan Çakır
79
Malheiro
15
Stefan Savic
44
Arsenii Batahov
19
Mustafa Eskihellaç
23
Umut Güneş
5
John Lundstram
7
Edin Visca
22
Oleksandr Zubkov
9
Anthony Nwakaeme
17
Simon Banza
9
Mame Thiam
40
Prince Ampem
75
Tayfur Bingol
30
Yalcin Kayan
66
Emre Mor
57
Melih Kabasakal
77
Umut Meras
4
Luccas Claro
6
Robin Yalcin
14
Ruben Vezo
1
Berke Ozer
![Eyupspor](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/27/eyupspor-2712134436.png)
Eyupspor
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Umut Gunes Ozan Tufan | 63’ | Melih Kabasakal Halil Akbunar |
46’ | Oleksandr Zubkov Muhammed Cham | 74’ | Tayfur Bingol Umut Bozok |
85’ | Simon Banza Danylo Sikan | 78’ | Yalcin Kayan Dorukhan Tokoz |
90’ | Anthony Nwakaeme Enis Destan | ||
90’ | Edin Visca Cihan Çanak |
Cầu thủ dự bị | |||
Taha Tepe | Muhammed Birkan Tetik | ||
Serdar Saatçı | Cengiz Alp Koseer | ||
Ali Şahin Yilmaz | Dorukhan Tokoz | ||
Enis Destan | Erdem Gokce | ||
Danylo Sikan | Batuhan Uzgul | ||
Ozan Tufan | Huseyin Maldar | ||
Serkan Asan | Halil Akbunar | ||
Salih Malkoçoğlu | Hamza Akman | ||
Cihan Çanak | Emre Akbaba | ||
Muhammed Cham | Umut Bozok |
Nhận định Trabzonspor vs Eyupspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 18 | 3 | 0 | 32 | 57 | T T H T T |
2 | ![]() | 22 | 17 | 3 | 2 | 35 | 54 | T T T T T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 13 | 43 | T H T B T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 14 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 13 | 35 | T T B B H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T H H T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B T B T H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 10 | 5 | -2 | 31 | B H T T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 8 | 6 | 11 | 29 | B T T H T |
10 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H B T T B |
11 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -11 | 27 | T B T B B |
12 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -3 | 26 | H T H B B |
13 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -16 | 26 | B B H T H |
14 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -7 | 24 | B H B T B |
15 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -11 | 23 | H B T B B |
16 | ![]() | 21 | 4 | 8 | 9 | -19 | 20 | H B B H T |
17 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -14 | 17 | B H B B H |
18 | ![]() | 22 | 1 | 7 | 14 | -19 | 10 | B H B B B |
19 | ![]() | 21 | 2 | 2 | 17 | -30 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại