![]() Jens Stryger Larsen 28 | |
![]() Romain Saiss 42 | |
![]() Trezeguet (Thay: Bruno Peres) 56 | |
![]() Onur Bulut 61 | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou (Thay: Rachid Ghezzal) 67 | |
![]() Jackson Muleka (Thay: Alexandru Maxim) 67 | |
![]() Marc Bartra (Thay: Jens Stryger Larsen) 69 | |
![]() Anastasios Bakasetas 74 | |
![]() Evren Eren Elmali 86 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Abdulkadir Omur) 88 | |
![]() Jean-Philippe Gbamin (Thay: Maximiliano Gomez) 88 | |
![]() Necip Uysal (Thay: Salih Ucan) 90 | |
![]() Jean-Philippe Gbamin 90+4' |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Besiktas
số liệu thống kê

Trabzonspor

Besiktas
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Besiktas
Trabzonspor (4-1-4-1): Ugurcan Cakir (1), Jens Stryger Larsen (19), Huseyin Turkmen (4), Stefano Denswil (24), Evren Eren Elmali (18), Manolis Siopis (6), Bruno Peres (33), Abdulkadir Omur (10), Tasos Bakasetas (11), Lazar Markovic (50), Maxi Gomez (30)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Gunok (34), Onur Bulut (4), Romain Saiss (26), Omar Colley (6), Arthur Masuaku (25), Gedson Fernandes (83), Salih Ucan (8), Rachid Ghezzal (18), Alexandru Maxim (44), Nathan Redmond (15), Vincent Aboubakar (10)

Trabzonspor
4-1-4-1
1
Ugurcan Cakir
19
Jens Stryger Larsen
4
Huseyin Turkmen
24
Stefano Denswil
18
Evren Eren Elmali
6
Manolis Siopis
33
Bruno Peres
10
Abdulkadir Omur
11
Tasos Bakasetas
50
Lazar Markovic
30
Maxi Gomez
10
Vincent Aboubakar
15
Nathan Redmond
44
Alexandru Maxim
18
Rachid Ghezzal
8
Salih Ucan
83
Gedson Fernandes
25
Arthur Masuaku
6
Omar Colley
26
Romain Saiss
4
Onur Bulut
34
Mert Gunok

Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Bruno Peres Trezeguet | 67’ | Rachid Ghezzal Georges-Kevin N’Koudou |
69’ | Jens Stryger Larsen Marc Bartra | 67’ | Alexandru Maxim Jackson Muleka |
88’ | Abdulkadir Omur Umut Bozok | 90’ | Salih Ucan Necip Uysal |
88’ | Maximiliano Gomez Jean-Philippe Gbamin |
Cầu thủ dự bị | |||
Umut Bozok | Necip Uysal | ||
Muhammet Taha Tepe | Kerem Kesgin | ||
Marc Bartra | Valentin Rosier | ||
Arif Bosluk | Ersin Destanoglu | ||
Jean-Philippe Gbamin | Georges-Kevin N’Koudou | ||
Dogucan Haspolat | Berkay Vardar | ||
Marek Hamsik | Welinton | ||
Enis Bardhi | Jackson Muleka | ||
Trezeguet | Umut Meras | ||
Yusuf Yazici | Tayfur Bingol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 28 | 21 | 5 | 2 | 45 | 68 | H T H T T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 11 | 51 | H T H B B |
4 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 14 | 48 | T B B T H |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 7 | 42 | T B B T T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 10 | 39 | H B H H H |
8 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39 | T T T B H |
9 | ![]() | 29 | 9 | 12 | 8 | -3 | 39 | H B T T H |
10 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -19 | 39 | B T B T T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 9 | 36 | B B T H B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -7 | 34 | T B T T B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -12 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -10 | 33 | H T T B T |
15 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -12 | 33 | B T B T T |
16 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -8 | 31 | B T B T H |
17 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -23 | 19 | B T T B B |
19 | ![]() | 28 | 2 | 4 | 22 | -41 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại