- Rhys Healey45
- Branco van den Boomen (Kiến tạo: Stijn Spierings)78
- Stijn Spierings85
- Anthony Rouault90+3'
- Mahamadou Dembele23
- Quentin Daubin32
- Jovan Nisic54
- Erwin Koffi77
Thống kê trận đấu Toulouse vs Pau FC
số liệu thống kê
Toulouse
Pau FC
67 Kiểm soát bóng 33
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Toulouse vs Pau FC
Toulouse (4-3-3): Maxime Dupe (30), Mikkel Desler (3), Anthony Rouault (24), Rasmus Nicolaisen (2), Moussa Diarra (23), Brecht Dejaeghere (10), Stijn Spierings (17), Branco van den Boomen (8), Ado Onaiwu (7), Rhys Healey (9), Rafael Ratao (21)
Pau FC (3-4-3): Alexandre Olliero (1), Mahamadou Dembele (8), Laglais Xavier Kouassi (4), Antoine Batisse (17), Erwin Koffi (7), Jovan Nisic (10), Quentin Daubin (6), Kenji Van Boto (14), Samuel Essende (29), Victor Lobry (19), Zakaria Naidji (24)
Toulouse
4-3-3
30
Maxime Dupe
3
Mikkel Desler
24
Anthony Rouault
2
Rasmus Nicolaisen
23
Moussa Diarra
10
Brecht Dejaeghere
17
Stijn Spierings
8
Branco van den Boomen
7
Ado Onaiwu
9
Rhys Healey
21
Rafael Ratao
24
Zakaria Naidji
19
Victor Lobry
29
Samuel Essende
14
Kenji Van Boto
6
Quentin Daubin
10
Jovan Nisic
7
Erwin Koffi
17
Antoine Batisse
4
Laglais Xavier Kouassi
8
Mahamadou Dembele
1
Alexandre Olliero
Pau FC
3-4-3
Thay người | |||
5’ | Naatan Skyttae Denis Genreau | 73’ | Zakaria Naidji Ebenezer Assifuah |
53’ | Rafael Ratao Nathan N'Goumou | 82’ | Samuel Essende Romain Armand |
74’ | Denis Genreau Naatan Skyttae | 83’ | Jovan Nisic Farid El Melali |
74’ | Moussa Diarra Bafode Diakite | 90’ | Kenji Van Boto Jean Lambert Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Naatan Skyttae | Romain Armand | ||
Sam Sanna | David Gomis | ||
Denis Genreau | Farid El Melali | ||
Bafode Diakite | Eddy Sylvestre | ||
Isak Pettersson | Jean Lambert Evans | ||
Nathan N'Goumou | Benjamin Bertrand | ||
Yanis Begraoui | Ebenezer Assifuah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Giao hữu
Thành tích gần đây Toulouse
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây Pau FC
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại