Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Theo Sainte-Luce (Thay: Issiaga Sylla)
7
Rabby Nzingoula
17
Joris Chotard
41
Jaydee Canvot
47
Cristian Casseres Jr. (Kiến tạo: Joshua King)
59
Othmane Maamma (Thay: Wahbi Khazri)
60
Khalil Fayad (Thay: Rabby Nzingoula)
61
Modibo Sagnan
62
Shavy Babicka (Thay: Joshua King)
69
Miha Zajc (Thay: Denis Genreau)
76
Othmane Maamma (Kiến tạo: Teji Savanier)
83
Frank Magri (Thay: Aron Doennum)
85
Rafik Messali (Thay: Jaydee Canvot)
85
Birama Toure (Thay: Becir Omeragic)
89
Tanguy Coulibaly (Thay: Mousa Tamari)
89

Thống kê trận đấu Toulouse vs Montpellier

số liệu thống kê
Toulouse
Toulouse
Montpellier
Montpellier
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 15
34 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Toulouse vs Montpellier

Tất cả (397)
90+5'

Montpellier không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội tốt hơn, nhưng họ đã giành chiến thắng.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Toulouse: 66%, Montpellier: 34%.

90+5'

Montpellier thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Toulouse thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Kiki Kouyate từ Montpellier chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+4'

Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Toulouse thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Theo Sainte-Luce giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Rafik Messali giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Montpellier thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Zakaria Aboukhlal giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Toulouse thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Teji Savanier giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Toulouse thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Benjamin Lecomte của Montpellier cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Cristian Casseres Jr. thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+2'

Kiki Kouyate chặn thành công cú sút.

90+2'

Cú sút của Shavy Babicka bị chặn lại.

90+2'

Yann Gboho của Toulouse thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+2'

Modibo Sagnan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Toulouse vs Montpellier

Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Jaydee Canvot (29), Charlie Cresswell (4), Mark McKenzie (3), Aron Dønnum (15), Denis Genreau (5), Cristian Cásseres Jr (23), Gabriel Suazo (17), Zakaria Aboukhlal (7), Yann Gboho (10), Joshua King (13)

Montpellier (3-4-1-2): Benjamin Lecomte (40), Kiki (4), Becir Omeragic (27), Modibo Sagnan (5), Enzo Tchato (29), Joris Chotard (13), Rabby Nzingoula (19), Issiaga Sylla (3), Teji Savanier (11), Mousa Tamari (9), Wahbi Khazri (10)

Toulouse
Toulouse
3-4-2-1
50
Guillaume Restes
29
Jaydee Canvot
4
Charlie Cresswell
3
Mark McKenzie
15
Aron Dønnum
5
Denis Genreau
23
Cristian Cásseres Jr
17
Gabriel Suazo
7
Zakaria Aboukhlal
10
Yann Gboho
13
Joshua King
10
Wahbi Khazri
9
Mousa Tamari
11
Teji Savanier
3
Issiaga Sylla
19
Rabby Nzingoula
13
Joris Chotard
29
Enzo Tchato
5
Modibo Sagnan
27
Becir Omeragic
4
Kiki
40
Benjamin Lecomte
Montpellier
Montpellier
3-4-1-2
Thay người
76’
Denis Genreau
Miha Zajc
7’
Issiaga Sylla
Theo Sainte-Luce
85’
Aron Doennum
Frank Magri
60’
Wahbi Khazri
Othmane Maamma
61’
Rabby Nzingoula
Khalil Fayad
89’
Becir Omeragic
Birama Toure
89’
Mousa Tamari
Tanguy Coulibaly
Cầu thủ dự bị
Kjetil Haug
Gabriel Bares
Ümit Akdağ
Yael Mouanga
Waren Kamanzi
Dimitry Bertaud
Miha Zajc
Theo Sainte-Luce
Rafik Messali
Birama Toure
Mathis Saka
Khalil Fayad
Frank Magri
Theo Chennahi
Noah Edjouma
Tanguy Coulibaly
Shavy Babicka
Othmane Maamma
Tình hình lực lượng

Djibril Sidibe

Chấn thương gân Achilles

Nikola Maksimovic

Chấn thương đầu gối

Rasmus Nicolaisen

Va chạm

Christopher Jullien

Chấn thương dây chằng chéo

Oliver Zanden

Va chạm

Lucas Mincarelli

Không xác định

Niklas Schmidt

Chấn thương dây chằng chéo

Jordan Ferri

Thẻ đỏ trực tiếp

Axel Gueguin

Không xác định

Junior Ndiaye

Không xác định

Huấn luyện viên

Carles Martinez Novell

Jean-Louis Gasset

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
23/11 - 2014
12/04 - 2015
01/11 - 2015
14/02 - 2016
01/12 - 2016
02/04 - 2017
13/08 - 2017
21/01 - 2018
28/10 - 2018
14/04 - 2019
10/11 - 2019
Giao hữu
24/07 - 2022
Ligue 1
02/10 - 2022
Giao hữu
20/12 - 2022
Ligue 1
09/04 - 2023
Giao hữu
16/07 - 2023
Ligue 1
29/10 - 2023
04/05 - 2024
27/10 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Toulouse

Ligue 1
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
12/01 - 2025
05/01 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Ligue 1
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1914503247T T T T H
2MarseilleMarseille1911441737H T T H B
3AS MonacoAS Monaco1910451034H B H B T
4NiceNice199641333H T T B T
5LilleLille198831032H H H T B
6LyonLyon19865730B T B H H
7LensLens19865530H B T B T
8BrestBrest19919-228T B T T T
9StrasbourgStrasbourg19766227T T T H T
10ToulouseToulouse19748-125T T B H B
11AuxerreAuxerre19658-423H B H B H
12ReimsReims19577-222H B B H H
13AngersAngers19649-722B T T T B
14NantesNantes19397-718B H H H H
15Saint-EtienneSaint-Etienne195311-2118B T B H H
16RennesRennes195212-417T B B B B
17MontpellierMontpellier194312-2415H B B T T
18Le HavreLe Havre194114-2413B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X