Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Justin Bourgault 22 | |
![]() Kenny Lala 24 | |
![]() Mathias Pereira-Lage (Kiến tạo: Kamory Doumbia) 26 | |
![]() Pierre Lees-Melou 28 | |
![]() Shavy Babicka (Thay: Rafik Messali) 46 | |
![]() Luck Zogbe (Thay: Justin Bourgault) 46 | |
![]() Kamory Doumbia 62 | |
![]() Romain Del Castillo (Thay: Mama Balde) 64 | |
![]() Vincent Sierro (Kiến tạo: Yann Gboho) 65 | |
![]() Mathias Pereira-Lage 68 | |
![]() Noah Edjouma (Thay: Gabriel Suazo) 71 | |
![]() Noah Edjouma (Thay: Gabriel Suazo) 73 | |
![]() Edimilson Fernandes (Thay: Kamory Doumbia) 74 | |
![]() Miha Zajc (Thay: Cristian Casseres Jr.) 78 | |
![]() Joshua King (Kiến tạo: Charlie Cresswell) 78 | |
![]() Marco Bizot 86 | |
![]() Luck Zogbe 87 | |
![]() Mahdi Camara (Kiến tạo: Mathias Pereira-Lage) 90 | |
![]() Warren Kamanzi (Thay: Djibril Sidibe) 90 | |
![]() Jaydee Canvot (Thay: Aron Doennum) 90 |
Thống kê trận đấu Toulouse vs Brest


Diễn biến Toulouse vs Brest
Kiểm soát bóng: Toulouse: 54%, Brest: 46%.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ludovic Ajorque thắng trong pha không chiến với Mark McKenzie.
Phát bóng lên cho Brest.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Toulouse thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đôi tay an toàn từ Marco Bizot khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Kiểm soát bóng: Toulouse: 54%, Brest: 46%.
Marco Bizot từ Brest cắt bóng từ một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Noah Edjouma treo bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Luck Zogbe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aron Doennum rời sân để được thay thế bởi Jaydee Canvot trong một sự thay đổi chiến thuật.
Djibril Sidibe rời sân để được thay thế bởi Warren Kamanzi trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt khi Aron Doennum từ Toulouse phạm lỗi với Romain Del Castillo.
Djibril Sidibe thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Marco Bizot đã kiểm soát được.
Pha vào bóng nguy hiểm của Julien Le Cardinal từ Brest. Joshua King là người bị phạm lỗi.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Toulouse thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Julien Le Cardinal giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Toulouse vs Brest
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Djibril Sidibe (19), Charlie Cresswell (4), Mark McKenzie (3), Rafik Messali (22), Cristian Cásseres Jr (23), Vincent Sierro (8), Gabriel Suazo (17), Aron Dønnum (15), Yann Gboho (10), Joshua King (13)
Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Abdoulaye Ndiaye (3), Julien Le Cardinal (25), Justin Bourgault (18), Mahdi Camara (45), Pierre Lees-Melou (20), Kamory Doumbia (9), Mama Baldé (14), Ludovic Ajorque (19), Mathias Pereira Lage (26)


Thay người | |||
71’ | Gabriel Suazo Noah Edjouma | 46’ | Justin Bourgault Luck Zogbé |
78’ | Cristian Casseres Jr. Miha Zajc | 64’ | Mama Balde Romain Del Castillo |
90’ | Djibril Sidibe Waren Kamanzi | 74’ | Kamory Doumbia Edimilson Fernandes |
90’ | Aron Doennum Jaydee Canvot |
Cầu thủ dự bị | |||
Ümit Akdağ | Romain Del Castillo | ||
Waren Kamanzi | Grégoire Coudert | ||
Jaydee Canvot | Edimilson Fernandes | ||
Miha Zajc | Luck Zogbé | ||
Edhy Zuliani | Romain Faivre | ||
Mathis Saka | Hamidou Makalou | ||
Noah Edjouma | Abdallah Sima | ||
Shavy Babicka | |||
Kjetil Haug |
Tình hình lực lượng | |||
Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | Massadio Haïdara Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Frank Magri Kỷ luật | Jordan Amavi Chấn thương bắp chân | ||
Soumaïla Coulibaly Không xác định | |||
Brendan Chardonnet Không xác định | |||
Bradley Locko Chấn thương gân Achilles | |||
Hugo Magnetti Kỷ luật | |||
Jonas Martin Chấn thương hông | |||
Ibrahim Salah Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Toulouse vs Brest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toulouse
Thành tích gần đây Brest
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 | B T H T T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 | B T B B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T T B H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 | H T T T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | H B T H T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 | T B T H T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 | T T H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 | H B B B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | B B B H T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 | B T H B T |
17 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại