Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Yves Bissouma (Thay: Rodrigo Bentancur) 46 | |
Dejan Kulusevski (Thay: Son Heung-min) 46 | |
Radu Dragusin (Thay: Micky Van de Ven) 46 | |
Dejan Kulusevski (Thay: Heung-Min Son) 46 | |
Dane Scarlett (Thay: Radu Dragusin) 66 | |
Dane Scarlett (Kiến tạo: Dejan Kulusevski) 70 | |
Per Frick (Thay: Jalal Abdullai) 81 | |
Ludvig Richtner (Thay: Gottfrid Rapp) 81 | |
Rami Kaib (Thay: Jens Jakob Thomasen) 81 | |
Damola Ajayi (Thay: Richarlison) 81 | |
Damola Ajayi (Kiến tạo: Dane Scarlett) 84 | |
Emil Holten (Thay: Gustav Henriksson) 86 | |
Eggert Aron Gudmundsson (Thay: Niklas Hult) 86 | |
Lucas Bergvall 88 | |
Mikey Moore 90+4' |
Thống kê trận đấu Tottenham vs Elfsborg
Diễn biến Tottenham vs Elfsborg
V À A A O O O - Mikey Moore đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lucas Bergvall.
Niklas Hult rời sân và được thay thế bởi Eggert Aron Gudmundsson.
Gustav Henriksson rời sân và được thay thế bởi Emil Holten.
Dane Scarlett đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Damola Ajayi ghi bàn!
Richarlison rời sân và được thay thế bởi Damola Ajayi.
Jens Jakob Thomasen rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.
Gottfrid Rapp rời sân và được thay thế bởi Ludvig Richtner.
Jalal Abdullai rời sân và được thay thế bởi Per Frick.
Dejan Kulusevski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dane Scarlett đã ghi bàn!
Radu Dragusin rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.
Micky van de Ven rời sân và được thay thế bởi Radu Dragusin.
Heung-Min Son rời sân và được thay thế bởi Dejan Kulusevski.
Rodrigo Bentancur rời sân và được thay thế bởi Yves Bissouma.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Tottenham vs Elfsborg
Tottenham (4-3-3): Brandon Austin (40), Pedro Porro (23), Micky van de Ven (37), Ben Davies (33), Archie Gray (14), Lucas Bergvall (15), Rodrigo Bentancur (30), Pape Matar Sarr (29), Mikey Moore (47), Richarlison (9), Son (7)
Elfsborg (3-4-3): Isak Pettersson (31), Sebastian Holmén (8), Gustav Henriksson (4), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Jens Jakob Thomasen (7), Niklas Hult (23), Gottfrid Rapp (20), Jalal Abdullai (14), Ahmed Qasem (18)
Thay người | |||
46’ | Dane Scarlett Radu Drăgușin | 81’ | Jens Jakob Thomasen Rami Kaib |
46’ | Rodrigo Bentancur Yves Bissouma | 81’ | Gottfrid Rapp Ludvig Richtnér |
46’ | Heung-Min Son Dejan Kulusevski | 81’ | Jalal Abdullai Per Frick |
66’ | Radu Dragusin Dane Scarlett | 86’ | Niklas Hult Eggert Aron Gudmundsson |
86’ | Gustav Henriksson Emil Holten |
Cầu thủ dự bị | |||
Fraser Forster | Marcus Bundgaard Sörensen | ||
Alfie Whiteman | Frode Aronsson | ||
Radu Drăgușin | Johan Larsson | ||
Dante Cassanova | Rami Kaib | ||
Malachi Hardy | Ludvig Richtnér | ||
Yves Bissouma | Ibrahim Buhari | ||
Dejan Kulusevski | Arbër Zeneli | ||
Rio Kyerematen | Eggert Aron Gudmundsson | ||
Callum William Olusesi | Emil Holten | ||
William Lankshear | Per Frick | ||
Dane Scarlett | Leo Hakan Ostman | ||
Oyindamola Ajayi | Melker Uppenberg |
Tình hình lực lượng | |||
Guglielmo Vicario Chấn thương mắt cá | Enzo Andrén Chấn thương bàn chân | ||
Cristian Romero Chấn thương cơ | |||
Djed Spence Va chạm | |||
Destiny Udogie Chấn thương gân kheo | |||
James Maddison Chấn thương bắp chân | |||
Wilson Odobert Chấn thương gân kheo | |||
Timo Werner Chấn thương gân kheo | |||
Brennan Johnson Chấn thương bắp chân | |||
Dominic Solanke Chấn thương đầu gối |
Nhận định Tottenham vs Elfsborg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tottenham
Thành tích gần đây Elfsborg
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại