Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Jordy Clasie và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.
![]() Wilson Odobert (Kiến tạo: Dominic Solanke) 26 | |
![]() Mees de Wit (Thay: Ibrahim Sadiq) 46 | |
![]() James Maddison (Kiến tạo: Heung-Min Son) 48 | |
![]() Archie Gray (Thay: Micky van de Ven) 61 | |
![]() Peer Koopmeiners 63 | |
![]() Kees Smit (Thay: Zico Buurmeester) 68 | |
![]() Wilson Odobert (Kiến tạo: Dominic Solanke) 74 | |
![]() Yves Bissouma (Thay: James Maddison) 78 | |
![]() Brennan Johnson (Thay: Wilson Odobert) 78 | |
![]() Mexx Meerdink (Thay: Seiya Maikuma) 80 | |
![]() Ben Davies (Thay: Lucas Bergvall) 84 | |
![]() Kristijan Belic (Thay: Wouter Goes) 87 | |
![]() Jordy Clasie 90+5' |
Thống kê trận đấu Tottenham vs AZ Alkmaar


Diễn biến Tottenham vs AZ Alkmaar

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Tottenham: 60%, AZ Alkmaar: 40%.
Dominic Solanke giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Archie Gray của Tottenham đi hơi xa khi kéo ngã Kristijan Belic.
Kristijan Belic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Pape Sarr giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Alexandre Penetra giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tottenham đang kiểm soát bóng.
Tottenham đang kiểm soát bóng.
Pedro Porro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
AZ Alkmaar thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Heung-Min Son giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
AZ Alkmaar đang kiểm soát bóng.
Ben Davies giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Tottenham.
Pape Sarr thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Cristian Romero giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Phạt góc cho Tottenham.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kees Smit từ AZ Alkmaar không thể kết nối chính xác với cú volley và đưa bóng đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Tottenham vs AZ Alkmaar
Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Cristian Romero (17), Micky van de Ven (37), Djed Spence (24), Pape Matar Sarr (29), Lucas Bergvall (15), James Maddison (10), Wilson Odobert (28), Dominic Solanke (19), Son (7)
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Jordy Clasie (8), Zico Buurmeester (28), Peer Koopmeiners (6), Ibrahim Sadiq (11), Troy Parrott (9), Ernest Poku (21)


Thay người | |||
61’ | Micky van de Ven Archie Gray | 46’ | Ibrahim Sadiq Mees De Wit |
78’ | James Maddison Yves Bissouma | 68’ | Zico Buurmeester Kees Smit |
78’ | Wilson Odobert Brennan Johnson | 80’ | Seiya Maikuma Mexx Meerdink |
84’ | Lucas Bergvall Ben Davies | 87’ | Wouter Goes Kristijan Belic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Davies | Hobie Verhulst | ||
Brandon Austin | Jeroen Zoet | ||
Alfie Whiteman | Bruno Martins Indi | ||
Destiny Udogie | Maxim Dekker | ||
Yves Bissouma | Mees De Wit | ||
Archie Gray | Elijah Dijkstra | ||
Mathys Tel | Kristijan Belic | ||
Brennan Johnson | Kees Smit | ||
Dane Scarlett | Wassim Bouziane | ||
Mikey Moore | Sem van Duijn | ||
Mexx Meerdink |
Tình hình lực lượng | |||
Radu Drăgușin Chấn thương đầu gối | Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | ||
Kevin Danso Chấn thương gân kheo | Sven Mijnans Va chạm | ||
Rodrigo Bentancur Kỷ luật | Ruben van Bommel Không xác định | ||
Dejan Kulusevski Chấn thương bàn chân | |||
Richarlison Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tottenham
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại