![]() Guilherme Pereira Sebastiao de Morais 43 | |
![]() Joao Pedro Santos Lameira 50 | |
![]() Midana Quintino Sambu (Thay: Frederic Maciel) 62 | |
![]() Cicero (Thay: Joao Pedro Santos Lameira) 62 | |
![]() Leandro Tipote (Thay: Joao Mario Nunes Fernandes) 65 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Edson Rodrigues Farias) 65 | |
![]() Balla Sangare 69 | |
![]() Dados de Umaro Balde (Thay: Idrissa Dioh) 80 | |
![]() Joao Oliveira (Thay: Joao Andre Ribeiro Vieira) 81 | |
![]() Duarte Carvalho (Thay: Juan Balanta) 81 | |
![]() Leandro Tipote 81 | |
![]() Luis Silva 82 | |
![]() Leo 88 | |
![]() Diego Henrique Oliveira Raposo (Thay: Hermenegildo Domingos Sengue) 89 | |
![]() Bernardo Martins 90+2' | |
![]() Balla Sangare 90+3' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Vilafranquense
số liệu thống kê

Torreense

Vilafranquense
40 Kiểm soát bóng 60
18 Phạm lỗi 19
29 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Vilafranquense
Thay người | |||
62’ | Joao Pedro Santos Lameira Cicero | 65’ | Edson Rodrigues Farias Balla Sangare |
62’ | Frederic Maciel Midana Quintino Sambu | 65’ | Joao Mario Nunes Fernandes Leandro Tipote |
81’ | Joao Andre Ribeiro Vieira Joao Oliveira | 80’ | Idrissa Dioh Dados de Umaro Balde |
81’ | Juan Balanta Duarte Carvalho | ||
89’ | Hermenegildo Domingos Sengue Diego Henrique Oliveira Raposo |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Fabio Duarte | ||
Diego Henrique Oliveira Raposo | Kike | ||
Joao Oliveira | Balla Sangare | ||
Rui Pedro Oliveira Silva | Easah Suliman | ||
Duarte Carvalho | Ricardo Dias | ||
Joao Paulo | Silvio | ||
Carlos Renteria | Leandro Tipote | ||
Cicero | Dados de Umaro Balde | ||
Midana Quintino Sambu | Idrisa Sambu |
Nhận định Torreense vs Vilafranquense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại