![]() Daniel Dos Anjos 3 | |
![]() Daniel Dos Anjos 21 | |
![]() Guilherme Pereira Sebastiao de Morais 33 | |
![]() Joao Afonso (Thay: Gustavo Marques) 35 | |
![]() Cicero (Thay: Carlos Renteria) 35 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue 36 | |
![]() Naoufel Khacef 39 | |
![]() Arcanjo 44 | |
![]() Joao Andre Ribeiro Vieira (Thay: Mateus) 46 | |
![]() Keffel Resende Alvim (Thay: Simao Rocha) 46 | |
![]() Joao Afonso 49 | |
![]() Rafael Barbosa 66 | |
![]() Joao Pedro Santos Lameira 69 | |
![]() Diego Henrique Oliveira Raposo (Thay: Guilherme Pereira Sebastiao de Morais) 69 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Arcanjo) 69 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Daniel Dos Anjos) 71 | |
![]() Rodrigo Fajardo (Thay: Rafael Barbosa) 85 | |
![]() Betel Muhungo (Thay: Bebeto) 85 | |
![]() Renato Joao Saleiro Santos 90+3' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Tondela
số liệu thống kê

Torreense

Tondela
18 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Tondela
Thay người | |||
35’ | Carlos Renteria Cicero | 69’ | Arcanjo Cuba |
35’ | Gustavo Marques Joao Afonso | 71’ | Daniel Dos Anjos Ruben Fonseca |
46’ | Simao Rocha Keffel Resende Alvim | 85’ | Rafael Barbosa Rodrigo Fajardo |
46’ | Mateus Joao Andre Ribeiro Vieira | 85’ | Bebeto Betel Muhungo |
69’ | Guilherme Pereira Sebastiao de Morais Diego Henrique Oliveira Raposo |
Cầu thủ dự bị | |||
Cicero | Rodrigo Fajardo | ||
Frederic Maciel | Matias Lacava | ||
Leonardo Navacchio | Simao | ||
Diego Henrique Oliveira Raposo | Betel Muhungo | ||
Joao Pedro Pinto Cardoso | Philip Tear | ||
Keffel Resende Alvim | Ruben Fonseca | ||
Joao Andre Ribeiro Vieira | Rafael Alexandre Vicente Alcobia | ||
Midana Quintino Sambu | Cuba | ||
Joao Afonso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | T B T H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại