- Talles Wander37
- Luccas Paraizo Feitosa (Thay: Elie)58
- Mathys Jean Marie (Thay: Talles Wander)59
- Pite (Thay: Ruben Rafael De Melo Silva Pinto)74
- Miguel Fernandes Rebelo (Thay: David Costa)74
- Tobias Bendix Thomsen (Thay: Manuel Pozo)88
- Tobias Thomsen90+5'
- Yacouba Maiga16
- Chris Kouakou24
- (Pen) Guilherme Ferreira45
- Jose Marques (Thay: Yacouba Maiga)70
- John Oluwatomiwa Kolawole (Thay: Stanley Iheanacho)70
- Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Pedro Pereira)83
- Goncalves (Thay: Andreas Hansen)83
- Bryan Passi (Thay: Miguel Maria Mariano Fale)83
Thống kê trận đấu Torreense vs Mafra
số liệu thống kê
Torreense
Mafra
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Mafra
Thay người | |||
58’ | Elie Luccas Paraizo Feitosa | 70’ | Stanley Iheanacho John Oluwatomiwa Kolawole |
59’ | Talles Wander Mathys Jean Marie | 70’ | Yacouba Maiga Precatado |
74’ | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Pite | 83’ | Andreas Hansen Goncalves |
74’ | David Costa Miguel Fernandes Rebelo | 83’ | Pedro Pereira Rodrigo Henriques Elias de Matos |
88’ | Manuel Pozo Tobias Bendix Thomsen | 83’ | Miguel Maria Mariano Fale Bryan Passi |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Emo Agbor | Goncalves | ||
Manuel Lopes | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Pite | Alhaji Kamara | ||
Mathys Jean Marie | John Oluwatomiwa Kolawole | ||
Tiago Manuel Maio Matos | Precatado | ||
Lucas Paes | Valter Monteiro | ||
Luccas Paraizo Feitosa | Bryan Passi | ||
Miguel Fernandes Rebelo | Andrey | ||
Tobias Bendix Thomsen | Mark Nnamdi Ugboh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 8 | 35 | B T T H T |
2 | Tondela | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T H T H B |
3 | Benfica B | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | B B T H T |
4 | Torreense | 16 | 9 | 1 | 6 | 5 | 28 | T T T B T |
5 | Academico Viseu | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T B T H B |
6 | Chaves | 16 | 7 | 4 | 5 | 1 | 25 | T T B H B |
7 | Uniao de Leiria | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Alverca | 16 | 6 | 6 | 4 | 4 | 24 | T T T T B |
9 | Feirense | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B T H H T |
10 | Leixoes | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H B T B |
11 | Vizela | 16 | 5 | 5 | 6 | 1 | 20 | B H B T T |
12 | Felgueiras 1932 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | B H T B T |
13 | Maritimo | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | H T B B B |
14 | Pacos de Ferreira | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B T B T |
15 | Portimonense | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | B T B H T |
16 | Mafra | 17 | 3 | 6 | 8 | -8 | 15 | B T B H B |
17 | FC Porto B | 16 | 2 | 7 | 7 | -9 | 13 | T B H B B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | -21 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại