- Marvin Elimbi Gilbert13
- Joao Afonso (Thay: Marvin Elimbi Gilbert)46
- Jonny Arriba (Thay: Anthony D'Alberto)46
- David Tavares53
- Patrick Fernandes (Thay: David Tavares)63
- Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Jorge Correa)63
- Carlos Renteria (Thay: Juan Balanta)81
- Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues83
- Sebastian Guzman88
- Patrick Fernandes89
- Pedro Bravo35
- Guilherme Filipe Salgado Ferreira (Thay: Joao Goulart)46
- Diogo Almeida51
- Chris Kouakou (Thay: Pedro Bravo)58
- Lucas Gabriel (Thay: Miguel Sousa)58
- Andre Lopes (Thay: Mario Balburdia)78
- Juan Moreno (Thay: Mesaque Dju)84
Thống kê trận đấu Torreense vs Mafra
số liệu thống kê
Torreense
Mafra
39 Kiểm soát bóng 61
16 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 17
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Mafra
Thay người | |||
46’ | Marvin Elimbi Gilbert Joao Afonso | 46’ | Joao Goulart Guilherme Ferreira |
46’ | Anthony D'Alberto Jonny Arriba | 58’ | Pedro Bravo Chris Kouakou |
63’ | Jorge Correa Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | 58’ | Miguel Sousa Lucas Gabriel |
63’ | David Tavares Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | 78’ | Mario Balburdia Andre Lopes |
81’ | Juan Balanta Carlos Renteria | 84’ | Mesaque Dju Juan Felipe Gomez Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Fernandes | Andre Paulo | ||
Joao Afonso | Chris Kouakou | ||
Benny | Lucas Gabriel | ||
Jonny Arriba | Juan Felipe Gomez Moreno | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Guilherme Ferreira | ||
Rodrigo Borges | Andre Lopes | ||
Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | Madi Queta | ||
Luis Felipe Gomez Miranda | Pontus Texel | ||
Carlos Renteria | Rodrigo Henriques Elias de Matos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 8 | 35 | B T T H T |
2 | Tondela | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T H T H B |
3 | Benfica B | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | B B T H T |
4 | Torreense | 16 | 9 | 1 | 6 | 5 | 28 | T T T B T |
5 | Academico Viseu | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T B T H B |
6 | Chaves | 16 | 7 | 4 | 5 | 1 | 25 | T T B H B |
7 | Uniao de Leiria | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Alverca | 16 | 6 | 6 | 4 | 4 | 24 | T T T T B |
9 | Feirense | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B T H H T |
10 | Leixoes | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H B T B |
11 | Vizela | 16 | 5 | 5 | 6 | 1 | 20 | B H B T T |
12 | Felgueiras 1932 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | B H T B T |
13 | Maritimo | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | H T B B B |
14 | Pacos de Ferreira | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B T B T |
15 | Portimonense | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | B T B H T |
16 | Mafra | 17 | 3 | 6 | 8 | -8 | 15 | B T B H B |
17 | FC Porto B | 16 | 2 | 7 | 7 | -9 | 13 | T B H B B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | -21 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại