Julien Lomboto 23 | |
Tobias Thomsen 28 | |
Luan Dias Farias (Thay: Gianluca Prestianni) 46 | |
Manuel Lopes (Thay: Ruben Rafael De Melo Silva Pinto) 55 | |
Pite (Thay: Manuel Pozo) 60 | |
Talles Wander (Thay: Tobias Bendix Thomsen) 60 | |
Joao Veloso (Thay: Paul Okon-Engstler) 63 | |
Melro (Thay: Diogo Spencer) 76 | |
Luan Farias 80 | |
Brian Emo Agbor (Thay: Mathys Jean Marie) 87 | |
Luccas Paraizo Feitosa (Thay: Daniel) 87 | |
Lenny Lacroix (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 90 | |
Leandro Alexandre Gomes Martins (Thay: Gerson Sousa) 90 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Benfica B
số liệu thống kê
Torreense
Benfica B
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Benfica B
Thay người | |||
55’ | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Manuel Lopes | 46’ | Gianluca Prestianni Luan Dias Farias |
60’ | Tobias Bendix Thomsen Talles Wander | 63’ | Paul Okon-Engstler Joao Veloso |
60’ | Manuel Pozo Pite | 76’ | Diogo Spencer Melro |
87’ | Mathys Jean Marie Brian Emo Agbor | 90’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Lenny Lacroix |
87’ | Daniel Luccas Paraizo Feitosa | 90’ | Gerson Sousa Leandro Alexandre Gomes Martins |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Lopes | Bernardes | ||
Aboubacar Ali Abdallah | Lenny Lacroix | ||
Talles Wander | Joao Veloso | ||
Pite | Beni Souza | ||
Leandro Matheus | Pedro Haueisen de Souza | ||
Brian Emo Agbor | Joao Tomas de Sousa Moreira Cruz | ||
Vasco Oliveira | Melro | ||
Luccas Paraizo Feitosa | Luan Dias Farias | ||
David Costa | Leandro Alexandre Gomes Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 8 | 37 | T H T H H |
2 | Benfica B | 19 | 10 | 5 | 4 | 8 | 35 | T H T T H |
3 | Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 14 | 34 | H B H H H |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | H T T T B |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | -9 | 16 | B H B B H |
17 | FC Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | -21 | 11 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại