Martim Neto (Thay: Joao Pedro Goncalves Neves) 35 | |
Lenny Lacroix 37 | |
Rafael Vela Rodrigues 44 | |
Mateus (Thay: Joao Andre Ribeiro Vieira) 61 | |
Gerson Sousa (Thay: Diego Da Silva Moreira) 61 | |
Luis Semedo (Thay: Joao Resende) 61 | |
Mateus 63 | |
Frederic Maciel (Thay: Diego Henrique Oliveira Raposo) 69 | |
Midana Quintino Sambu (Thay: Hermenegildo Domingos Sengue) 69 | |
Rui Pedro Oliveira Silva (Thay: Nuno Vieira Campos) 77 | |
Joao Pedro Pinto Cardoso (Thay: Carlos Renteria) 77 | |
Diogo Capitao (Thay: Henrique Pereira) 83 | |
Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Diogo Capitao) 83 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Benfica B
số liệu thống kê
Torreense
Benfica B
13 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Benfica B
Thay người | |||
61’ | Joao Andre Ribeiro Vieira Mateus | 35’ | Joao Pedro Goncalves Neves Martim Neto |
69’ | Diego Henrique Oliveira Raposo Frederic Maciel | 61’ | Diego Da Silva Moreira Gerson Sousa |
69’ | Hermenegildo Domingos Sengue Midana Quintino Sambu | 61’ | Joao Resende Luis Semedo |
77’ | Nuno Vieira Campos Rui Pedro Oliveira Silva | 83’ | Diogo Capitao Pedro Miguel Costa Santos |
77’ | Carlos Renteria Joao Pedro Pinto Cardoso |
Cầu thủ dự bị | |||
Frederic Maciel | Pedro Haueisen de Souza | ||
Mateus | Zan Jevsenak | ||
Joao Oliveira | Antonio Simao Muanza | ||
Leonardo Navacchio | Martim Neto | ||
Rui Pedro Oliveira Silva | Joao Neto | ||
Joao Pedro Pinto Cardoso | Gerson Sousa | ||
Keffel Resende Alvim | Luis Semedo | ||
Pedro Miguel Ruas Machado | Kiko | ||
Midana Quintino Sambu | Pedro Miguel Costa Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 8 | 37 | T H T H H |
2 | Benfica B | 19 | 10 | 5 | 4 | 8 | 35 | T H T T H |
3 | Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 14 | 34 | H B H H H |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | H T T T B |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | -9 | 16 | B H B B H |
17 | FC Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | -21 | 11 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại