![]() Mehdi Boukassi 6 | |
![]() Jeferson de Almeida 75 | |
![]() Tornike Akhvlediani 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Shukura Kobuleti
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T H T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B T T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -4 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T T H B H |
7 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B T B B B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | H B B T B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại