Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Toronto FC vs Chicago Fire hôm nay 16-03-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 16/3
Kết thúc



![]() Deandre Kerr (Kiến tạo: Federico Bernardeschi) 11 | |
![]() Leonardo Barroso (Thay: Jonathan Dean) 17 | |
![]() Andrew Gutman (Kiến tạo: Jonathan Bamba) 30 | |
![]() Hugo Cuypers (Kiến tạo: Leonardo Barroso) 44 | |
![]() Lazar Stefanovic (Thay: Kevin Long) 45 | |
![]() Omari Glasgow (Thay: Philip Zinckernagel) 62 | |
![]() Maren Haile-Selassie (Thay: Jonathan Bamba) 62 | |
![]() Theodor Corbeanu (Thay: Tyrese Spicer) 75 | |
![]() Deybi Flores (Thay: Alonso Coello) 75 | |
![]() Derrick Etienne (Thay: Deandre Kerr) 81 | |
![]() Markus Cimermancic (Thay: Matthew Longstaff) 81 | |
![]() Tom Barlow (Thay: Hugo Cuypers) 86 | |
![]() Samuel Williams (Thay: Brian Gutierrez) 86 |
Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Chicago Fire ở phần sân của Toronto.
Ném biên cao trên sân cho Chicago Fire ở Toronto, ON.
Toronto cần cẩn trọng. Chicago Fire có một quả ném biên tấn công.
Chicago Fire được hưởng quả phạt góc từ Allen Chapman.
Omari Glasgow có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Chicago Fire.
Toronto được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Allen Chapman trao cho đội khách một quả ném biên.
Chicago Fire tiến nhanh lên phía trước nhưng Allen Chapman thổi phạt việt vị.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Chicago Fire ở phần sân nhà.
Toronto được hưởng quả phạt góc từ Allen Chapman.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Chicago Fire.
Đội khách đã thay Brian Gutierrez bằng Sam Williams. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Gregg Berhalter.
Tom Barlow vào sân thay cho Hugo Cuypers của Chicago Fire tại BMO Field.
Chicago Fire thực hiện quả ném biên ở phần sân của Toronto.
Chicago Fire được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Allen Chapman ra hiệu cho Toronto hưởng quả ném biên ở phần sân của Chicago Fire.
Markus Cimermancic vào thay Matty Longstaff cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà đã thay Deandre Kerr bằng Derick Etienne. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Robin Fraser.
Đá phạt cho Toronto.
Toronto FC (5-4-1): Sean Johnson (1), Kosi Thompson (6), Zane Monlouis (12), Kevin Long (5), Nickseon Gomis (15), Tyrese Spicer (16), Matty Longstaff (8), Alonso Coello (14), Federico Bernardeschi (10), Jonathan Osorio (21), Deandre Kerr (29)
Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Jonathan Dean (24), Sam Rogers (5), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Sergio Oregel (35), Mauricio Pineda (22), Brian Gutierrez (17), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)
Thay người | |||
45’ | Kevin Long Lazar Stefanovic | 17’ | Jonathan Dean Leonardo Barroso |
75’ | Alonso Coello Deybi Flores | 62’ | Philip Zinckernagel Omari Glasgow |
75’ | Tyrese Spicer Theo Corbeanu | 62’ | Jonathan Bamba Maren Haile-Selassie |
81’ | Deandre Kerr Derrick Etienne Jr. | 86’ | Hugo Cuypers Tom Barlow |
81’ | Matthew Longstaff Markus Cimermancic | 86’ | Brian Gutierrez Sam Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Derrick Etienne Jr. | Jeff Gal | ||
Deybi Flores | Leonardo Barroso | ||
Luka Gavran | Tom Barlow | ||
Raoul Petretta | Omari Glasgow | ||
Markus Cimermancic | Omar Gonzalez | ||
Lazar Stefanovic | Maren Haile-Selassie | ||
Kobe Franklin | Christopher Cupps | ||
Theo Corbeanu | Sam Williams | ||
Harold Osorio |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
9 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
14 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
15 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
20 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
22 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
25 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
26 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
29 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
30 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |