Số người tham dự hôm nay là 19744.
- Samuele Ricci8
- Karol Linetty (Thay: Samuele Ricci)46
- Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Valentino Lazaro)65
- Adrien Tameze (Thay: Ivan Ilic)65
- Alieu Njie (Thay: Yann Karamoh)65
- Karol Linetty80
- Antonio Sanabria (Thay: Borna Sosa)84
- Enrico Del Prato14
- Ange-Yoan Bonny (Thay: Antoine Hainaut)56
- Anas Haj Mohamed (Thay: Matteo Cancellieri)65
- Adrian Benedyczak (Thay: Pontus Almqvist)66
- Mandela Keita (Thay: Hernani)74
Thống kê trận đấu Torino vs Parma
Diễn biến Torino vs Parma
Guillermo Maripan cản phá thành công cú sút
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Torino: 62%, Parma Calcio 1913: 38%.
Karol Linetty sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Zion Suzuki đã khống chế được bóng
Zion Suzuki giải tỏa áp lực bằng một cú đánh
Adrian Benedyczak của Parma Calcio 1913 chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Torino: 60%, Parma Calcio 1913: 40%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Simon Sohm của Parma Calcio 1913 phạm lỗi với Mergim Vojvoda
Adrien Tameze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Karol Linetty của Torino chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Anas Haj Mohamed tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
Marcus Holmgren Pedersen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Parma Calcio 1913.
Che Adams của Torino tung cú sút chệch mục tiêu
Lautaro Valenti cản phá thành công cú sút
Cú sút của Nikola Vlasic bị chặn lại.
Đường chuyền của Alieu Njie từ Torino đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Lautaro Valenti giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Adrian Benedyczak của Parma Calcio 1913 chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lautaro Valenti giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Torino vs Parma
Torino (3-4-2-1): Vanja Milinković-Savić (32), Mergim Vojvoda (27), Guillermo Maripán (13), Saúl Coco (23), Valentino Lazaro (20), Samuele Ricci (28), Ivan Ilić (8), Borna Sosa (24), Nikola Vlašić (10), Yann Karamoh (7), Che Adams (18)
Parma (4-3-3): Zion Suzuki (31), Enrico Del Prato (15), Botond Balogh (4), Lautaro Valenti (5), Emanuele Valeri (14), Antoine Hainaut (20), Hernani (27), Simon Sohm (19), Pontus Almqvist (11), Valentin Mihăilă (28), Matteo Cancellieri (22)
Thay người | |||
46’ | Samuele Ricci Karol Linetty | 56’ | Antoine Hainaut Ange Bonny |
65’ | Ivan Ilic Adrien Tameze | 65’ | Matteo Cancellieri Anas Haj Mohamed |
65’ | Yann Karamoh Alieu Eybi Njie | 66’ | Pontus Almqvist Adrian Benedyczak |
65’ | Valentino Lazaro Marcus Pedersen | 74’ | Hernani Mandela Keita |
84’ | Borna Sosa Antonio Sanabria |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Paleari | Leandro Chichizola | ||
Antonio Donnarumma | Edoardo Corvi | ||
Sebastian Walukiewicz | Giovanni Leoni | ||
Adam Masina | Nicolas Trabucchi | ||
Ali Dembele | Mandela Keita | ||
Adrien Tameze | Elia Plicco | ||
Karol Linetty | Adrian Benedyczak | ||
Antonio Sanabria | Ange Bonny | ||
Alieu Eybi Njie | Anas Haj Mohamed | ||
Marcus Pedersen |
Tình hình lực lượng | |||
Perr Schuurs Chấn thương đầu gối | Alessandro Circati Chấn thương dây chằng chéo | ||
Emirhan Ilkhan Chấn thương đầu gối | Yordan Osorio Đau lưng | ||
Duvan Zapata Chấn thương đầu gối | Nahuel Estevez Chấn thương đùi | ||
Adrian Bernabe Chấn thương đùi | |||
Mateusz Kowalski Va chạm | |||
Gabriel Charpentier Chấn thương gân Achilles | |||
Dennis Man Đau lưng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Torino vs Parma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Torino
Thành tích gần đây Parma
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 19 | 14 | 2 | 3 | 18 | 44 | B T T T T |
2 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 23 | 41 | T T T T H |
3 | Inter | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | T T T T T |
4 | Lazio | 19 | 11 | 2 | 6 | 6 | 35 | T B T H B |
5 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 15 | 32 | H H H T H |
6 | Fiorentina | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B B H B |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T B H T H |
9 | Udinese | 19 | 7 | 4 | 8 | -5 | 25 | T B T H H |
10 | AS Roma | 19 | 6 | 5 | 8 | 2 | 23 | T B T H T |
11 | Torino | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | H T B H H |
12 | Empoli | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | T B B B H |
13 | Genoa | 19 | 4 | 8 | 7 | -11 | 20 | H H B T H |
14 | Parma | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B B B T H |
15 | Hellas Verona | 19 | 6 | 1 | 12 | -18 | 19 | B T B T H |
16 | Como 1907 | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | H H T B T |
17 | Cagliari | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | B B B B T |
18 | Lecce | 19 | 4 | 5 | 10 | -20 | 17 | B T B B H |
19 | Venezia | 19 | 3 | 5 | 11 | -14 | 14 | H H T B H |
20 | Monza | 19 | 1 | 7 | 11 | -10 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại