Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adam Masina (Thay: Sebastian Walukiewicz) 46 | |
![]() Gvidas Gineitis 49 | |
![]() Valentino Lazaro (Thay: Gvidas Gineitis) 63 | |
![]() Lorenzo Colombo (Thay: Sebastiano Esposito) 67 | |
![]() Nikola Vlasic 70 | |
![]() Viktor Kovalenko (Thay: Junior Sambia) 76 | |
![]() Yann Karamoh (Thay: Eljif Elmas) 83 | |
![]() Ismael Konate (Thay: Liam Henderson) 86 | |
![]() Adrien Tameze (Thay: Nikola Vlasic) 90 |
Thống kê trận đấu Torino vs Empoli


Diễn biến Torino vs Empoli
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Torino: 51%, Empoli: 49%.
Ismael Konate sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Vanja Milinkovic-Savic đã kiểm soát được bóng.
Torino thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lorenzo Colombo chơi bóng bằng tay.
Lorenzo Colombo để bóng chạm tay.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Torino thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vanja Milinkovic-Savic từ Torino cản phá một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Torino đang kiểm soát bóng.
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cesare Casadei từ Torino cắt bóng thành công hướng về vòng cấm.
Cesare Casadei giành chiến thắng trong pha không chiến trước Viktor Kovalenko.
Cú tạt bóng của Emmanuel Quartsin Gyasi từ Empoli đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Viktor Kovalenko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Torino thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nikola Vlasic rời sân để được thay thế bởi Adrien Tameze trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Torino: 52%, Empoli: 48%.
Đội hình xuất phát Torino vs Empoli
Torino (4-2-3-1): Vanja Milinković-Savić (32), Sebastian Walukiewicz (4), Saúl Coco (23), Guillermo Maripán (13), Cristiano Biraghi (34), Cesare Casadei (22), Samuele Ricci (28), Gvidas Gineitis (66), Nikola Vlašić (10), Eljif Elmas (11), Che Adams (18)
Empoli (3-4-2-1): Marco Silvestri (1), Liberato Cacace (13), Ardian Ismajli (34), Luca Marianucci (35), Emmanuel Gyasi (11), Alberto Grassi (5), Liam Henderson (6), Giuseppe Pezzella (3), Christian Kouamé (18), Junior Sambia (7), Sebastiano Esposito (99)


Thay người | |||
46’ | Sebastian Walukiewicz Adam Masina | 67’ | Sebastiano Esposito Lorenzo Colombo |
63’ | Gvidas Gineitis Valentino Lazaro | 76’ | Junior Sambia Viktor Kovalenko |
83’ | Eljif Elmas Yann Karamoh | 86’ | Liam Henderson Ismael Konate |
90’ | Nikola Vlasic Adrien Tameze |
Cầu thủ dự bị | |||
Yann Karamoh | Saba Goglichidze | ||
Borna Sosa | Mattia De Sciglio | ||
Ivan Ilić | Jacopo Seghetti | ||
Alberto Paleari | Devis Vásquez | ||
Antonio Donnarumma | Federico Brancolini | ||
Adam Masina | Tyronne Ebuehi | ||
Marcus Pedersen | Lorenzo Tosto | ||
Valentino Lazaro | Viktor Kovalenko | ||
Ali Dembele | Jacopo Bacci | ||
Adrien Tameze | Anders Asmussen | ||
Karol Linetty | Thomas Campaniello | ||
Amine Salama | Ismael Konate | ||
Lorenzo Colombo |
Tình hình lực lượng | |||
Perr Schuurs Chấn thương đầu gối | Mattia Viti Chấn thương đầu gối | ||
Emirhan Ilkhan Chấn thương đầu gối | Saba Sazonov Chấn thương đầu gối | ||
Duvan Zapata Chấn thương đầu gối | Nicolas Haas Chấn thương đầu gối | ||
Alieu Eybi Njie Chấn thương mắt cá | Jacopo Fazzini Không xác định | ||
Antonio Sanabria Chấn thương đầu gối | Tino Anjorin Chấn thương đùi | ||
Szymon Zurkowski Chấn thương đầu gối | |||
Youssef Maleh Chấn thương đầu gối | |||
Pietro Pellegri Chấn thương đầu gối | |||
Ola Solbakken Chấn thương vai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Torino vs Empoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Torino
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 11 | 47 | B B B T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
9 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | T T T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 | 38 | B T T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -9 | 35 | T B H H T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -11 | 29 | T T B H B |
14 | ![]() | 29 | 9 | 2 | 18 | -29 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -27 | 25 | H B B B B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -14 | 25 | B T B H H |
18 | ![]() | 29 | 4 | 10 | 15 | -23 | 22 | B B H B B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 29 | 2 | 9 | 18 | -25 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại