Chủ Nhật, 23/02/2025 Mới nhất
(og) Malick Thiaw
5
Yunus Musah
16
Samuele Ricci
27
(Pen) Christian Pulisic
33
Youssouf Fofana (Thay: Rafael Leao)
46
Tammy Abraham (Thay: Yunus Musah)
54
Yann Karamoh (Thay: Eljif Elmas)
59
Riccardo Sottil (Thay: Joao Felix)
70
Gvidas Gineitis (Thay: Cesare Casadei)
70
Karol Linetty (Thay: Samuele Ricci)
70
Sebastian Walukiewicz (Thay: Marcus Holmgren Pedersen)
70
Tijjani Reijnders
74
Gvidas Gineitis (Kiến tạo: Antonio Sanabria)
76
Ali Dembele (Thay: Cristiano Biraghi)
82
Francesco Camarda (Thay: Santiago Gimenez)
88
Samuel Chukwueze (Thay: Alex Jimenez)
88

Thống kê trận đấu Torino vs AC Milan

số liệu thống kê
Torino
Torino
AC Milan
AC Milan
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 5
14 Ném biên 13
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 11
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Torino vs AC Milan

Tất cả (258)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 26868.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Torino: 35%, AC Milan: 65%.

90+4'

Yann Karamoh của Torino bị thổi việt vị.

90+4'

Cú sút của Riccardo Sottil bị chặn lại.

90+4'

Quả phát bóng cho Torino.

90+3'

Một cơ hội xuất hiện cho Strahinja Pavlovic từ AC Milan nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch hướng.

90+3'

Đường chuyền của Riccardo Sottil từ AC Milan thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Một cú sút của Riccardo Sottil bị chặn lại.

90+2'

AC Milan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Tijjani Reijnders từ AC Milan thực hiện quả phạt góc từ bên phải.

90+1'

Saul Coco thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+1'

Valentino Lazaro từ Torino thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90'

Torino thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Torino: 35%, AC Milan: 65%.

89'

Một cơ hội xuất hiện cho Francesco Camarda từ AC Milan nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch hướng.

89'

Đường chuyền của Samuel Chukwueze từ AC Milan thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

89'

Phạt góc cho Torino.

89'

Một cơ hội xuất hiện cho Riccardo Sottil từ AC Milan nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

89'

Quả phát bóng lên cho AC Milan.

Đội hình xuất phát Torino vs AC Milan

Torino (4-2-3-1): Vanja Milinković-Savić (32), Marcus Pedersen (16), Guillermo Maripán (13), Saúl Coco (23), Cristiano Biraghi (34), Samuele Ricci (28), Cesare Casadei (22), Valentino Lazaro (20), Nikola Vlašić (10), Eljif Elmas (11), Antonio Sanabria (9)

AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Alejandro Jimenez (20), Malick Thiaw (28), Strahinja Pavlović (31), Theo Hernández (19), Yunus Musah (80), Tijani Reijnders (14), Christian Pulisic (11), João Félix (79), Rafael Leão (10), Santiago Giménez (7)

Torino
Torino
4-2-3-1
32
Vanja Milinković-Savić
16
Marcus Pedersen
13
Guillermo Maripán
23
Saúl Coco
34
Cristiano Biraghi
28
Samuele Ricci
22
Cesare Casadei
20
Valentino Lazaro
10
Nikola Vlašić
11
Eljif Elmas
9
Antonio Sanabria
7
Santiago Giménez
10
Rafael Leão
79
João Félix
11
Christian Pulisic
14
Tijani Reijnders
80
Yunus Musah
19
Theo Hernández
31
Strahinja Pavlović
28
Malick Thiaw
20
Alejandro Jimenez
16
Mike Maignan
AC Milan
AC Milan
4-2-3-1
Thay người
59’
Eljif Elmas
Yann Karamoh
46’
Rafael Leao
Youssouf Fofana
70’
Samuele Ricci
Karol Linetty
54’
Yunus Musah
Tammy Abraham
70’
Cesare Casadei
Gvidas Gineitis
70’
Joao Felix
Riccardo Sottil
70’
Marcus Holmgren Pedersen
Sebastian Walukiewicz
88’
Alex Jimenez
Samuel Chukwueze
82’
Cristiano Biraghi
Ali Dembele
88’
Santiago Gimenez
Francesco Camarda
Cầu thủ dự bị
Karol Linetty
Marco Sportiello
Yann Karamoh
Lorenzo Torriani
Alberto Paleari
Fikayo Tomori
Antonio Donnarumma
Davide Bartesaghi
Ali Dembele
Matteo Gabbia
Gvidas Gineitis
Youssouf Fofana
Senan Mullen
Warren Bondo
Amine Salama
Filippo Terracciano
Che Adams
Samuel Chukwueze
Sebastian Walukiewicz
Francesco Camarda
Tammy Abraham
Riccardo Sottil
Tình hình lực lượng

Adam Masina

Kỷ luật

Alessandro Florenzi

Chấn thương đầu gối

Borna Sosa

Không xác định

Emerson Royal

Chấn thương cơ

Perr Schuurs

Chấn thương đầu gối

Kyle Walker

Chấn thương đùi

Emirhan Ilkhan

Chấn thương đầu gối

Ruben Loftus-Cheek

Va chạm

Ivan Ilić

Chấn thương cơ

Adrien Tameze

Chấn thương bắp chân

Duvan Zapata

Chấn thương đầu gối

Alieu Eybi Njie

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Paolo Vanoli

Sergio Conceicao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
21/08 - 2016
17/01 - 2017
26/11 - 2017
19/04 - 2018
10/12 - 2018
29/04 - 2019
27/09 - 2019
18/02 - 2020
10/01 - 2021
Coppa Italia
13/01 - 2021
Serie A
13/05 - 2021
H1: 0-2
27/10 - 2021
H1: 1-0
11/04 - 2022
H1: 0-0
31/10 - 2022
H1: 2-0
Coppa Italia
12/01 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-1
Serie A
11/02 - 2023
H1: 0-0
27/08 - 2023
H1: 3-1
19/05 - 2024
H1: 2-0
18/08 - 2024
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Torino

Serie A
23/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-1
09/02 - 2025
H1: 1-0
02/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
19/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 1-1
06/01 - 2025
H1: 0-0
29/12 - 2024
H1: 1-0
21/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
23/02 - 2025
H1: 1-0
Champions League
19/02 - 2025
Serie A
16/02 - 2025
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Serie A
09/02 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
06/02 - 2025
Serie A
03/02 - 2025
H1: 1-0
Champions League
30/01 - 2025
Serie A
26/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2617633557H B T B T
2NapoliNapoli2517532256T T H H H
3AtalantaAtalanta2515642851B T H T H
4LazioLazio2614571347B T T H H
5JuventusJuventus25111312146T B T T T
6FiorentinaFiorentina2512671442T T T B B
7AC MilanAC Milan2511861141H T T B B
8BolognaBologna2510114741H T H T B
9AS RomaAS Roma251078737T T H T T
10UdineseUdinese2610610-436B T H T T
11TorinoTorino267109-331T H H B T
12GenoaGenoa267910-1030T B H T B
13Como 1907Como 1907256712-1025T B B B T
14CagliariCagliari256712-1325T B B T H
15LecceLecce266713-2425B T H H B
16Hellas VeronaHellas Verona257216-2823H T B B B
17ParmaParma265813-1323B B B B T
18EmpoliEmpoli254912-1621B H B B B
19VeneziaVenezia263815-1917H B B B H
20MonzaMonza252815-1814B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X