- Joshua Zimmerman (Kiến tạo: Giovanni Korte)9
- Abel William Stensrud (Thay: Marcelencio Esajas)62
- Mart Remans (Thay: Joshua Zimmerman)72
- Mauresmo Hinoke (Thay: Karim Loukili)72
- (Pen) Giovanni Korte79
- Jules Van Bost (Thay: Giovanni Korte)87
- Sven Zitman (Thay: Arthur Allemeersch)88
- Ozgur Aktas41
- Robert Klaasen (Thay: Marko Kleinen)61
- Robyn Esajas (Thay: Nabil El Basri)61
- Ayman Kassimi (Thay: Camil Mmaee)74
- Rayan Buifrahi (Thay: Bryan Smeets)84
- Ferre Slegers (Thay: Ozgur Aktas)84
Thống kê trận đấu TOP Oss vs MVV Maastricht
số liệu thống kê
TOP Oss
MVV Maastricht
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs MVV Maastricht
TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Giovanni Troupee (20), Leonel Miguel (2), Xander Lambrix (4), Julian Kuijpers (26), Mitchell Van Rooijen (6), Marcelencio Esajas (8), Giovanni Korte (10), Karim Loukili (7), Joshua Anthony Zimmerman (75), Arthur Allemeersch (39)
MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Marko Kleinen (31), Nabil El Basri (6), Camil Mmaee (7), Bryan Smeets (5), Ilano Silva Timas (29), Sven Braken (9)
TOP Oss
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
20
Giovanni Troupee
2
Leonel Miguel
4
Xander Lambrix
26
Julian Kuijpers
6
Mitchell Van Rooijen
8
Marcelencio Esajas
10
Giovanni Korte
7
Karim Loukili
75
Joshua Anthony Zimmerman
39
Arthur Allemeersch
9
Sven Braken
29
Ilano Silva Timas
5
Bryan Smeets
7
Camil Mmaee
6
Nabil El Basri
31
Marko Kleinen
34
Lars Schenk
4
Wout Coomans
3
Ozgur Aktas
32
Tim Zeegers
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Marcelencio Esajas Abel William Stensrud | 61’ | Marko Kleinen Robert Klaasen |
72’ | Karim Loukili Mauresmo Hinoke | 61’ | Nabil El Basri Robyn Esajas |
72’ | Joshua Zimmerman Mart Remans | 74’ | Camil Mmaee Ayman Kassimi |
87’ | Giovanni Korte Jules Van Bost | 84’ | Bryan Smeets Rayan Buifrahi |
88’ | Arthur Allemeersch Sven Zitman | 84’ | Ozgur Aktas Ferre Slegers |
Cầu thủ dự bị | |||
Tymen Niekel | Djairo Tehubyuluw | ||
Sven Zitman | Simon Francis | ||
Jules Van Bost | Rayan Buifrahi | ||
Abel William Stensrud | Robert Klaasen | ||
Mauresmo Hinoke | Andrea Librici | ||
Calvin Mac-Intosch | Ayman Kassimi | ||
Mart Remans | Thijs Lambrix | ||
Thomas Cox | Saul Penders | ||
Max Van Herk | Milan Hofland | ||
Tom van der Werff | Ferre Slegers | ||
Mohamed Sekou Toure | Robyn Esajas | ||
Devin Remie | Leny Roland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H T H T T |
2 | Excelsior | 21 | 12 | 6 | 3 | 20 | 42 | T H H H T |
3 | FC Dordrecht | 21 | 10 | 6 | 5 | 7 | 36 | T T T H B |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 20 | 8 | 6 | 6 | -1 | 30 | T H T B B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | T T B H B |
13 | TOP Oss | 21 | 6 | 7 | 8 | -16 | 25 | H H T B T |
14 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | -3 | 23 | T H B T B |
15 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
16 | Jong Ajax | 20 | 5 | 6 | 9 | -2 | 21 | B B T B T |
17 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại