![]() Bradley van Hoeven (Kiến tạo: Jearl Margaritha) 19 | |
![]() Dante Sealy 35 | |
![]() Mylian Jimenez (Thay: August Priske) 62 | |
![]() Omer Gunduz (Thay: Joshua Sanches) 72 | |
![]() Renzo Tytens (Thay: Fedde Leysen) 72 | |
![]() Arthur Allemeersch (Thay: Bradley van Hoeven) 79 | |
![]() Milan Hilderink (Thay: Lorenzo Pique) 79 | |
![]() Iggy Houben (Thay: Dante Sealy) 86 | |
![]() Roshon van Eijma (Thay: Kay Tejan) 90 | |
![]() Kyvon Leidsman (Thay: Jearl Margaritha) 90 |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs Jong PSV
số liệu thống kê

TOP Oss

Jong PSV
40 Kiểm soát bóng 60
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs Jong PSV
TOP Oss (4-2-3-1): Thijs Janssen (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Vasileios Pavlidis (24), Dean Van der Sluys (12), Joshua Sanches (31), Joshua Mukeh (21), Bradly Van Hoeven (17), Justin Mathieu (10), Jearl Margaritha (7), Kay Tejan (14)
Jong PSV (4-3-3): Kjell Peersman (1), Livano Comenencia (2), Jenson Seelt (3), Emmanuel Van De Blaak (4), Fedde Leysen (5), Simon Colyn (8), Mohamed Nassoh (10), Mathijs Tielemans (6), August Priske (7), Jason Van Duiven (9), Dante Sealy (11)

TOP Oss
4-2-3-1
1
Thijs Janssen
2
Ilounga Pata
15
Lorenzo Pique
24
Vasileios Pavlidis
12
Dean Van der Sluys
31
Joshua Sanches
21
Joshua Mukeh
17
Bradly Van Hoeven
10
Justin Mathieu
7
Jearl Margaritha
14
Kay Tejan
11
Dante Sealy
9
Jason Van Duiven
7
August Priske
6
Mathijs Tielemans
10
Mohamed Nassoh
8
Simon Colyn
5
Fedde Leysen
4
Emmanuel Van De Blaak
3
Jenson Seelt
2
Livano Comenencia
1
Kjell Peersman

Jong PSV
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Joshua Sanches Omer Gunduz | 62’ | August Priske Mylian Jimenez |
79’ | Lorenzo Pique Milan Hilderink | 72’ | Fedde Leysen Renzo Tytens |
79’ | Bradley van Hoeven Arthur Allemeersch | 86’ | Dante Sealy Iggy Houben |
90’ | Kay Tejan Roshon Van Eijma | ||
90’ | Jearl Margaritha Kyvon Leidsman |
Cầu thủ dự bị | |||
Lars Van Meurs | Iggy Houben | ||
Milan Hilderink | Renzo Tytens | ||
Roshon Van Eijma | Matteo Dams | ||
Nicolas Abdat | Roy Steur | ||
Arthur Allemeersch | Niek Schiks | ||
Toshio Lake | Mylian Jimenez | ||
Omer Gunduz | Tim van den Heuvel | ||
Thomas Beekman | D Leanu Arts | ||
Luca Everink | |||
Kyvon Leidsman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại