Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả TOP Oss vs FC Eindhoven hôm nay 12-02-2022

Giải Hạng nhất Hà Lan - Th 7, 12/2

Kết thúc

TOP Oss

TOP Oss

1 : 2

FC Eindhoven

FC Eindhoven

Hiệp một: 1-1
T7, 02:00 12/02/2022
Vòng 26 - Hạng nhất Hà Lan
Heesen Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mawouna Amevor (Kiến tạo: Barnabas Racz)
15
Rick van den Herik
32
Mawouna Amevor
32
Kay Tejan (Kiến tạo: Jearl Margaritha)
34
Pieter Bogaers
63
Ilounga Pata
65
Mitchel Van Rosmalen (Thay: Barnabas Racz)
75
Justin Ogenia (Thay: Dave de Meij)
80
Jasper Dahlhaus (Kiến tạo: Justin Ogenia)
82
Kyvon Leidsman (Thay: Dean Guezen)
84
Jan Lammers
87
(Pen) Charles-Andreas Brym
88
Roshon van Eijma (Thay: Ilounga Pata)
90
Franslyn Nsingi (Thay: Justin Mathieu)
90
Jarno Janssen (Thay: Charles-Andreas Brym)
90

Thống kê trận đấu TOP Oss vs FC Eindhoven

số liệu thống kê
TOP Oss
TOP Oss
FC Eindhoven
FC Eindhoven
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TOP Oss vs FC Eindhoven

TOP Oss (4-2-3-1): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Jan Lammers (4), Yannick Leliendal (32), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Dean Guezen (14), Justin Mathieu (10), Jearl Margaritha (7), Kay Tejan (9)

FC Eindhoven (3-4-2-1): Nigel Bertrams (1), Mawouna Amevor (3), Maarten Peijnenburg (4), Pieter Bogaers (5), Valentino Vermeulen (20), Matthias Verreth (8), Jens van Son (6), Jasper Dahlhaus (7), Charles-Andreas Brym (19), Barnabas Racz (78), Dave de Meij (25)

TOP Oss
TOP Oss
4-2-3-1
1
Norbert Alblas
2
Ilounga Pata
15
Lorenzo Pique
4
Jan Lammers
32
Yannick Leliendal
6
Lion Kaak
8
Rick van den Herik
14
Dean Guezen
10
Justin Mathieu
7
Jearl Margaritha
9
Kay Tejan
25
Dave de Meij
78
Barnabas Racz
19
Charles-Andreas Brym
7
Jasper Dahlhaus
6
Jens van Son
8
Matthias Verreth
20
Valentino Vermeulen
5
Pieter Bogaers
4
Maarten Peijnenburg
3
Mawouna Amevor
1
Nigel Bertrams
FC Eindhoven
FC Eindhoven
3-4-2-1
Thay người
84’
Dean Guezen
Kyvon Leidsman
75’
Barnabas Racz
Mitchel Van Rosmalen
90’
Ilounga Pata
Roshon van Eijma
80’
Dave de Meij
Justin Ogenia
90’
Justin Mathieu
Franslyn Nsingi
90’
Charles-Andreas Brym
Jarno Janssen
Cầu thủ dự bị
Nicolas Abdat
Jort Borgmans
Stephen Buyl
TJ Odunze
Roshon van Eijma
Justin Ogenia
Grad Damen
Jarno Janssen
Niels Fleuren
Cas Faber
Richonell Margaret
Koen Oostenbrink
Giovanni Buttner
Jordy Huybers
Franslyn Nsingi
Mitchel Van Rosmalen
Kyvon Leidsman
Lars van Meurs

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
10/10 - 2021
12/02 - 2022
15/10 - 2022
18/02 - 2023
Cúp quốc gia Hà Lan
03/11 - 2023
Hạng 2 Hà Lan
28/11 - 2023
06/04 - 2024
22/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây TOP Oss

Hạng 2 Hà Lan
11/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Eindhoven

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
04/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025
Giao hữu

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3020463364T T T T T
2CambuurCambuur3017492155H H T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3016771555T T T T B
4ExcelsiorExcelsior3015872053H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3015871053T T T B B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade301299345B H H T T
8TelstarTelstar30128101244T B T T B
9FC EmmenFC Emmen3013512544T T B B T
10FC Den BoschFC Den Bosch3012711643B H B B B
11Helmond SportHelmond Sport3012612042T B B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar2910613036H B B T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax308715-631H T B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss3061113-2829H B H B H
18Jong PSVJong PSV296419-2022B B B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht293917-3718T B H B B
20VitesseVitesse309813-218T B T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X