- Giovanni Korte (Kiến tạo: Arthur Allemeersch)46
- Giovanni Korte (Thay: Joshua Zimmerman)46
- Abel William Stensrud49
- Marcelencio Esajas (Thay: Mitchell van Rooijen)62
- Tijmen Wildeboer (Thay: Abel William Stensrud)69
- Mike Havekotte75
- Tom van der Werff (Thay: Karim Loukili)81
- Leonel Miguel (Thay: Mart Remans)81
- Tijmen Wildeboer (Kiến tạo: Tom van der Werff)90+3'
- Richie Omorowa (Kiến tạo: Jacky Donkor)7
- Ilias Bronkhorst (Thay: Jose de Almeida)59
- Xander Blomme (Thay: Lennard Hartjes)59
- Nesto Groen (Thay: Kymani Nedd)70
- Jerroldino Armantrading (Thay: Richie Omorowa)70
- Jerroldino Armantrading76
- Mike van Duinen (Thay: Jacky Donkor)84
Thống kê trận đấu TOP Oss vs Excelsior
số liệu thống kê
TOP Oss
Excelsior
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs Excelsior
TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Giovanni Troupee (20), Jules Van Bost (5), Xander Lambrix (4), Jonathan Mulder (27), Arthur Allemeersch (39), Mitchell Van Rooijen (6), Joshua Anthony Zimmerman (75), Karim Loukili (7), Mart Remans (11), Abel William Stensrud (9)
Excelsior (4-2-3-1): Pascal Kuiper (38), Jose de Almeida (22), Casper Widell (5), Django Warmerdam (4), Kymani Nedd (26), Cedric Hatenboer (23), Lennard Hartjes (20), Oscar Uddenäs (11), Noah Naujoks (15), Jacky Donkor (21), Richie Omorowa (17)
TOP Oss
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
20
Giovanni Troupee
5
Jules Van Bost
4
Xander Lambrix
27
Jonathan Mulder
39
Arthur Allemeersch
6
Mitchell Van Rooijen
75
Joshua Anthony Zimmerman
7
Karim Loukili
11
Mart Remans
9
Abel William Stensrud
17
Richie Omorowa
21
Jacky Donkor
15
Noah Naujoks
11
Oscar Uddenäs
20
Lennard Hartjes
23
Cedric Hatenboer
26
Kymani Nedd
4
Django Warmerdam
5
Casper Widell
22
Jose de Almeida
38
Pascal Kuiper
Excelsior
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Joshua Zimmerman Giovanni Korte | 59’ | Jose de Almeida Ilias Bronkhorst |
62’ | Mitchell van Rooijen Marcelencio Esajas | 59’ | Lennard Hartjes Xander Blomme |
69’ | Abel William Stensrud Tijmen Wildeboer | 70’ | Kymani Nedd Nesto Groen |
81’ | Karim Loukili Tom van der Werff | 70’ | Richie Omorowa Jerroldino Armantrading |
81’ | Mart Remans Leonel Miguel | 84’ | Jacky Donkor Mike Van Duinen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tymen Niekel | Calvin Raatsie | ||
Tom van der Werff | Ilias Bronkhorst | ||
Giovanni Korte | Xander Blomme | ||
Marcelencio Esajas | Nesto Groen | ||
Leonel Miguel | Joshua Eijgenraam | ||
Max Van Herk | Mike Van Duinen | ||
Tijmen Wildeboer | Giulliano Cairo | ||
Thomas Cox | Ronan Olivacce | ||
Julian Kuijpers | Jerroldino Armantrading | ||
Sven Zitman | |||
Martijn Overmars |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại