- Calvin Mac-Intosch (Thay: Jules Van Bost)34
- Leonel Miguel (Thay: Julian Kuijpers)34
- Xander Lambrix54
- Abel William Stensrud (Kiến tạo: Karim Loukili)57
- Joshua Zimmerman (Thay: Mauresmo Hinoke)67
- Mart Remans (Thay: Marcelencio Esajas)67
- Tijmen Wildeboer (Thay: Mart Remans)67
- Tijmen Wildeboer (Thay: Abel William Stensrud)67
- Arthur Allemeersch86
- Karim Loukili90
- Lee Bonis (Kiến tạo: Steven van der Sloot)5
- Lee Bonis15
- Juho Kilo (Kiến tạo: Joel Ideho)24
- Matteo Waem (Thay: Milan Hokke)60
- (Pen) Alex Schalk65
- Lee Bonis (Kiến tạo: Daryl van Mieghem)74
- Elias Mohammad (Thay: Joel Ideho)75
- Lasse Vigen Christensen (Thay: Jari Vlak)85
- Lorenzo Maasland (Thay: Daryl van Mieghem)85
- Juho Kilo90+3'
Thống kê trận đấu TOP Oss vs ADO Den Haag
số liệu thống kê
TOP Oss
ADO Den Haag
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 19
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
14 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs ADO Den Haag
TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Giovanni Troupee (20), Jules Van Bost (5), Xander Lambrix (4), Julian Kuijpers (26), Arthur Allemeersch (39), Marcelencio Esajas (8), Giovanni Korte (10), Karim Loukili (7), Mauresmo Hinoke (17), Abel William Stensrud (9)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Kilian Nikiema (23), Steven Van Der Sloot (2), Diogo Tomas (45), Milan Hokke (15), Sekou Sylla (5), Juho Kilo (25), Jari Vlak (8), Daryl Van Mieghem (7), Alex Schalk (10), Joel Ideho (11), Lee Bonis (9)
TOP Oss
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
20
Giovanni Troupee
5
Jules Van Bost
4
Xander Lambrix
26
Julian Kuijpers
39
Arthur Allemeersch
8
Marcelencio Esajas
10
Giovanni Korte
7
Karim Loukili
17
Mauresmo Hinoke
9
Abel William Stensrud
9 3
Lee Bonis
11
Joel Ideho
10
Alex Schalk
7
Daryl Van Mieghem
8
Jari Vlak
25 2
Juho Kilo
5
Sekou Sylla
15
Milan Hokke
45
Diogo Tomas
2
Steven Van Der Sloot
23
Kilian Nikiema
ADO Den Haag
4-2-3-1
Thay người | |||
34’ | Julian Kuijpers Leonel Miguel | 60’ | Milan Hokke Matteo Waem |
34’ | Jules Van Bost Calvin Mac-Intosch | 75’ | Joel Ideho Elias Mohammad |
67’ | Marcelencio Esajas Mart Remans | 85’ | Jari Vlak Lasse Christensen |
67’ | Abel William Stensrud Tijmen Wildeboer | 85’ | Daryl van Mieghem Lorenzo Maasland |
67’ | Mauresmo Hinoke Joshua Anthony Zimmerman |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Spenkelink | Hugo Wentges | ||
Max Van Herk | Tim Coremans | ||
Leonel Miguel | Matteo Waem | ||
Calvin Mac-Intosch | Kursad Surmeli | ||
Mart Remans | Elias Mohammad | ||
Tom van der Werff | Silvinho Esajas | ||
Tijmen Wildeboer | Lasse Christensen | ||
Thomas Cox | Dano Lourens | ||
Jonathan Mulder | Maikey Houwaart | ||
Tymen Niekel | Lorenzo Maasland | ||
Sven Zitman | Ronny Boakye | ||
Joshua Anthony Zimmerman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại