- Joshua Zimmerman (Thay: Julian Kuijpers)37
- Konstantinos Doumtsios (Thay: Jonathan Mulder)37
- Konstantinos Doumtsios (Kiến tạo: Roshon van Eijma)44
- Lars Nieuwpoort57
- Thijs van Leeuwen (Thay: Delano Ladan)59
- Maxim van Peer (Thay: Abel William Stensrud)74
- Sven Zitman (Thay: Grad Damen)74
- Kursad Surmeli13
- Henk Veerman (Kiến tạo: Kursad Surmeli)28
- Jort van der Sande (Kiến tạo: Daryl van Mieghem)36
- Alex Schalk (Thay: Joel Ideho)74
- Henri Koudossou (Thay: Justin Che)74
- Jerry van Wolfgang (Thay: Daryl van Mieghem)82
- Silvinho Esajas82
- Silvinho Esajas (Thay: Lasse Vigen Christensen)82
- Maikey Houwaart (Thay: Henk Veerman)90
Thống kê trận đấu TOP Oss vs ADO Den Haag
số liệu thống kê
TOP Oss
ADO Den Haag
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs ADO Den Haag
TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Ilounga Pata (2), Roshon Van Eijma (17), Lars Nieuwpoort (15), Jonathan Mulder (27), Grad Damen (14), Xander Lambrix (4), Delano Ladan (87), Abel William Stensrud (11), Julian Kuijpers (26), Arthur Allemeersch (39)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Nick Marsman (21), Justin Che (22), Tyrese Asante (2), Matteo Waem (4), Bart van Hintum (5), Kursad Surmeli (6), Lasse Christensen (13), Daryl Van Mieghem (7), Jort van der Sande (10), Joel Ideho (17), Henk Veerman (9)
TOP Oss
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
2
Ilounga Pata
17
Roshon Van Eijma
15
Lars Nieuwpoort
27
Jonathan Mulder
14
Grad Damen
4
Xander Lambrix
87
Delano Ladan
11
Abel William Stensrud
26
Julian Kuijpers
39
Arthur Allemeersch
9
Henk Veerman
17
Joel Ideho
10
Jort van der Sande
7
Daryl Van Mieghem
13
Lasse Christensen
6
Kursad Surmeli
5
Bart van Hintum
4
Matteo Waem
2
Tyrese Asante
22
Justin Che
21
Nick Marsman
ADO Den Haag
4-2-3-1
Thay người | |||
37’ | Julian Kuijpers Joshua Anthony Zimmerman | 74’ | Justin Che Henri Koudossou |
37’ | Jonathan Mulder Konstantinos Doumtsios | 74’ | Joel Ideho Alex Schalk |
59’ | Delano Ladan Thijs Van Leeuwen | 82’ | Lasse Vigen Christensen Silvinho Esajas |
74’ | Abel William Stensrud Maxim Van Peer | 82’ | Daryl van Mieghem Jerry van Wolfgang |
74’ | Grad Damen Sven Zitman | 90’ | Henk Veerman Maikey Houwaart |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Anthony Zimmerman | Tim Coremans | ||
Thomas Cox | David van de Riet | ||
Max Van Herk | Dhoraso Moreo Klas | ||
Maarten Schouten | Malik Sellouki | ||
Calvin Mac-Intosch | Henri Koudossou | ||
Joshua Eijgenraam | Amir Absalem | ||
Thijs Van Leeuwen | Silvinho Esajas | ||
Konstantinos Doumtsios | Jerry van Wolfgang | ||
Maxim Van Peer | Gylermo Siereveld | ||
Sven Zitman | Alex Schalk | ||
Maikey Houwaart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại