- Jearl Margaritha (Kiến tạo: Omer Gunduz)44
- Roshon van Eijma45+3'
- Richonell Margaret (Thay: Omer Gunduz)69
- Kay Tejan71
- Luca Everink (Thay: Ilounga Pata)76
- Richonell Margaret90+3'
- Tyrese Asante (Kiến tạo: Ricardo Kishna)29
- Joel Zwarts (Thay: Joey Sleegers)42
- Joel Zwarts (Thay: Joey Sleegers)44
- Thomas Verheijdt45+2'
- Malik Sellouki57
- Joel Zwarts (Kiến tạo: Thomas Verheijdt)66
- Joel Zwarts72
- Sonny Stevens72
- Silvinho Esajas (Thay: Ricardo Kishna)80
- Max De Waal (Thay: Thomas Verheijdt)84
Thống kê trận đấu TOP Oss vs ADO Den Haag
số liệu thống kê
TOP Oss
ADO Den Haag
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs ADO Den Haag
TOP Oss (4-2-3-1): Thijs Janssen (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Roshon Van Eijma (4), Joshua Mukeh (21), Rick Dekker (19), Omer Gunduz (18), Bradly Van Hoeven (17), Thijs Van Leeuwen (22), Jearl Margaritha (7), Kay Tejan (14)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Sonny Stevens (39), Denzel Hall (5), Tyrese Asante (2), Guillem Martinez (45), Boy Kemper (4), Malik Sellouki (30), Titouan Thomas (17), Xander Severina (7), Ricardo Kishna (35), Joey Sleegers (26), Thomas Verheydt (9)
TOP Oss
4-2-3-1
1
Thijs Janssen
2
Ilounga Pata
15
Lorenzo Pique
4
Roshon Van Eijma
21
Joshua Mukeh
19
Rick Dekker
18
Omer Gunduz
17
Bradly Van Hoeven
22
Thijs Van Leeuwen
7
Jearl Margaritha
14
Kay Tejan
9
Thomas Verheydt
26
Joey Sleegers
35
Ricardo Kishna
7
Xander Severina
17
Titouan Thomas
30
Malik Sellouki
4
Boy Kemper
45
Guillem Martinez
2
Tyrese Asante
5
Denzel Hall
39
Sonny Stevens
ADO Den Haag
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Omer Gunduz Richonell Margaret | 42’ | Joey Sleegers Joel Zwarts |
76’ | Ilounga Pata Luca Everink | 80’ | Ricardo Kishna Silvinho Esajas |
84’ | Thomas Verheijdt Max De Waal |
Cầu thủ dự bị | |||
Toshio Lake | Amar Catic | ||
Arthur Allemeersch | Amir Absalem | ||
Milan Hilderink | Gregor Breinburg | ||
Job Schuurman | Silvinho Esajas | ||
Lars Van Meurs | Joel Zwarts | ||
Kyvon Leidsman | Max De Waal | ||
Richonell Margaret | Jordy Wehrmann | ||
Jonas Clein | Dhoraso Moreo Klas | ||
Luca Everink | Kilian Nikiema | ||
Vasileios Pavlidis | Luuk Koopmans | ||
Thomas Beekman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại