![]() Nene 37 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Nene) 40 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Rafael Barbosa) 63 | |
![]() Easah Suliman 66 | |
![]() Mamadou Diallo (Thay: John Mercado) 74 | |
![]() Madi Queta 78 | |
![]() Luis Silva 82 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Bernardo Martins) 82 | |
![]() Ricardo Alves (Kiến tạo: Arcanjo) 83 | |
![]() Leo (Thay: Madi Queta) 83 | |
![]() Tomislav Strkalj (Thay: Arcanjo) 86 | |
![]() Manu (Thay: Bruno Miguel Vicente dos Santos) 86 | |
![]() Rodrigo Fajardo (Thay: Daniel Dos Anjos) 90 | |
![]() Rodrigo Fajardo 90+2' |
Thống kê trận đấu Tondela vs Vilafranquense
số liệu thống kê

Tondela

Vilafranquense
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Vilafranquense
Thay người | |||
63’ | Rafael Barbosa Ruben Fonseca | 40’ | Nene Balla Sangare |
86’ | Arcanjo Tomislav Strkalj | 74’ | John Mercado Mamadou Diallo |
86’ | Bruno Miguel Vicente dos Santos Manu | 82’ | Bernardo Martins Joao Amorim |
90’ | Daniel Dos Anjos Rodrigo Fajardo | 83’ | Madi Queta Alaba |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Marcio Salomao Brazao Rosa | ||
Joel Sousa | Thiago Freitas | ||
Rafael Alexandre Vicente Alcobia | Balla Sangare | ||
Ruben Fonseca | Joao Amorim | ||
Tomislav Strkalj | Mamadou Diallo | ||
Dario Miranda | Edson Mucuana | ||
Manu | Alaba | ||
Rodrigo Fajardo | Eric Veiga | ||
Betel Muhungo | Ricardo Dias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | B T B H T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại