- Rodrigo Ramos (Thay: Valdemiro Pinto Domingos)46
- Joao Talocha (Thay: Emmanuel Maviram)66
- Rodrigo Coelho Fernandes (Thay: Nuno Cunha)66
- Xavier (Thay: Costinha)75
- Tray Fuller (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo)75
- (Pen) Rodrigo Cuhna84
- Alisson Santos19
- Sarpreet Singh31
- Sarpreet Singh62
- Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Marc Baro)73
- Victor Rofino (Thay: Joao Resende)73
- Diogo Amado (Thay: Alisson Santos)85
- Ze Vitor (Thay: Jordan Van Der Gaag)85
- Juan Munoz (Thay: Ryan Guilherme da Silva)85
- Juan Munoz90+5'
Thống kê trận đấu Tondela vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê
Tondela
Uniao de Leiria
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
46’ | Valdemiro Pinto Domingos Rodrigo Ramos | 73’ | Joao Resende Victor Rofino |
66’ | Emmanuel Maviram Joao Talocha | 73’ | Marc Baro Carlos Eduardo Ferreira Baptista |
66’ | Nuno Cunha Rodrigo Coelho Fernandes | 85’ | Ryan Guilherme da Silva Juan Munoz |
75’ | Costinha Xavier | 85’ | Jordan Van Der Gaag Ze Vitor |
75’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Tray Fuller | 85’ | Alisson Santos Diogo Amado |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Souza | Fabio Santos Ferreira | ||
Diego Tavares | Victor Rofino | ||
Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | Juan Munoz | ||
Andre Filipe Castanheira Ceitil | Ze Vitor | ||
Xavier | Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
Joao Talocha | Diogo Amado | ||
Tray Fuller | David Alexandre Oliveira Monteiro | ||
Rodrigo Ramos | Martim Branco Ribeiro | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Herculano Nabian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 8 | 35 | B T T H T |
2 | Tondela | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T H T H B |
3 | Benfica B | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | B B T H T |
4 | Torreense | 16 | 9 | 1 | 6 | 5 | 28 | T T T B T |
5 | Academico Viseu | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T B T H B |
6 | Chaves | 16 | 7 | 4 | 5 | 1 | 25 | T T B H B |
7 | Uniao de Leiria | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Alverca | 16 | 6 | 6 | 4 | 4 | 24 | T T T T B |
9 | Feirense | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B T H H T |
10 | Leixoes | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H B T B |
11 | Vizela | 16 | 5 | 5 | 6 | 1 | 20 | B H B T T |
12 | Felgueiras 1932 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | B H T B T |
13 | Maritimo | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | H T B B B |
14 | Pacos de Ferreira | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B T B T |
15 | Portimonense | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | B T B H T |
16 | Mafra | 17 | 3 | 6 | 8 | -8 | 15 | B T B H B |
17 | FC Porto B | 16 | 2 | 7 | 7 | -9 | 13 | T B H B B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | -21 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại