![]() Talocha 25 | |
![]() (Pen) Juan Balanta 50 | |
![]() Miro 51 | |
![]() Daniel (Thay: Manuel Pozo) 58 | |
![]() Julien Lomboto (Thay: Brian Emo Agbor) 59 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Moudja Sie Ouattara) 67 | |
![]() Ruben Rafael De Melo Silva Pinto (Thay: Juan Balanta) 69 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Valdemiro Pinto Domingos) 73 | |
![]() Helder Tavares (Thay: Costinha) 73 | |
![]() David Costa (Thay: Elie) 77 | |
![]() Mathys Jean Marie (Thay: Pite) 77 | |
![]() Xavier (Thay: Nuno Cunha) 82 | |
![]() Dany Jean 90 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Torreense
số liệu thống kê

Tondela

Torreense
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Torreense
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Ricardo Alves (34), Tiago Manso (48), Emmanuel Maviram (60), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Joao Talocha (18), Nuno Cunha (26), Costinha (11), Miro (9), Moudja Sie Ouattara (70)
Torreense: Lucas Paes (1), Manuel Lopes (4), Pite (20), Javi Vazquez (23), Elie (28), Brian Emo Agbor (46), Leonardo de Azevedo Silva (8), Manuel Pozo (11), Etyan Gonzalez (66), Juan Balanta (30), Dany Jean (27)
Thay người | |||
67’ | Moudja Sie Ouattara Pedro Henryque Pereira dos Santos | 58’ | Manuel Pozo Bolt |
73’ | Costinha Helder Tavares | 59’ | Brian Emo Agbor Julien Lomboto |
73’ | Valdemiro Pinto Domingos Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | 69’ | Juan Balanta Ruben Rafael De Melo Silva Pinto |
82’ | Nuno Cunha Xavier | 77’ | Pite Mathys Jean Marie |
77’ | Elie David Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Souza | Julien Lomboto | ||
Diego Tavares | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | ||
Xavier | Thiago | ||
Helder Tavares | Aboubacar Ali Abdallah | ||
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | Bolt | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Andrea Dacourt | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Vasco Oliveira | ||
Rodrigo Ramos | Mathys Jean Marie | ||
Joao Cesco | David Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại