![]() Antunes 43 | |
![]() Nuno Santos 60 | |
![]() (Pen) Denilson 81 | |
![]() Rafael Barbosa 83 | |
![]() Fernando Fonseca 87 | |
![]() Ricardo Alves 88 | |
![]() Rui Pires 90 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Tondela

Pacos de Ferreira
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Pacos de Ferreira
Tondela (4-3-3): Pedro Trigueira (88), Tiago Almeida (19), Eduardo Quaresma (72), Ricardo Alves (34), Neto Borges (3), Pedro Augusto (6), Iker Undabarrena (21), Jhon Murillo (10), Renat Dadashov (17), Salvador Agra (7)
Pacos de Ferreira (4-2-3-1): Andre Ferreira (13), Jorge Silva (21), Marco Baixinho (2), Maracas (6), Antunes (5), Luiz Carlos (22), Stephen Eustaquio (46), Juan Delgado (15), Nuno Santos (77), Ze Uilton (9), Denilson (10)

Tondela
4-3-3
88
Pedro Trigueira
19
Tiago Almeida
72
Eduardo Quaresma
34
Ricardo Alves
3
Neto Borges
6
Pedro Augusto
21
Iker Undabarrena
10
Jhon Murillo
17
Renat Dadashov
7
Salvador Agra
10
Denilson
9
Ze Uilton
77
Nuno Santos
15
Juan Delgado
46
Stephen Eustaquio
22
Luiz Carlos
5
Antunes
6
Maracas
2
Marco Baixinho
21
Jorge Silva
13
Andre Ferreira

Pacos de Ferreira
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Joao Pedro Tiago Dantas | 29’ | Jorge Silva Fernando Fonseca |
69’ | Renat Dadashov Daniel Anjos | 76’ | Juan Delgado Helder |
77’ | Pedro Trigueira Babacar Niasse | 76’ | Luiz Carlos Rui Pires |
78’ | Pedro Augusto Rafael Barbosa | 89’ | Denilson Joao Pedro |
89’ | Nuno Santos Matchoi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Fonseca | Joao Pedro | ||
Juan Boselli | Diaby | ||
Bebeto | Igor Vekic | ||
Tiago Dantas | Nuno Lima | ||
Daniel Anjos | Helder | ||
Rafael Barbosa | Fernando Fonseca | ||
Modibo Sagnan | Rui Pires | ||
Babacar Niasse | Matchoi | ||
Telmo Arcanjo | Luis Bastos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 27 | 21 | 2 | 4 | 43 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -21 | 17 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại